8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi: Trong tiếng Nhật đồ bơi có nghĩa là : 水着 . Cách đọc : みずぎ. Romaji : mizugi. Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :.
Xem chi tiết »
áo bơi trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng áo bơi (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 ...
Xem chi tiết »
Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là môn thể thao hữu ích, được nhiều người ưa thích. Một số từ vựng tiếng Nhật về các môn thể thao dưới nước.
Xem chi tiết »
Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Chắc chắn bạn chưa xem: ... Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bơi lội. Oyogu (泳ぐ): Bơi lội. Suiei (水泳): Bơi lội (danh từ) ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách hay để giúp bạn nhanh chóng nhớ từ. Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn đang học tiếng ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Nhật. Từ này nói thế nào trong tiếng Nhật? Nước, Hồ bơi, Nhân viên cứu hộ, Phao ôm, Có nhân viên cứu hộ không?, Nước có lạnh không?, Bộ áo tắm, ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Hãy cùng xem danh sách từ vựng về chủ đề này mà trung tâm Nhật ngữ hikari cung cấp dưới đây là những gì nhé! Kanji, Hiragana / Katakana, Phiên ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · Bơi tiếng Nhật là oyogu (泳ぐ). Bơi là sự vận động trong nước, thường không có sự trợ giúp nhân tạo. Đây là hoạt động diễn ra khi tắm, ...
Xem chi tiết »
水着 | みずぎ | mizugi :áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ). Xem thêm các ví dụ về みずぎ trong câu, nghe cách phát âm, học cách chữ kanji, ...
Xem chi tiết »
Bạn có biết một số loại quần áo và phụ kiện trong tiếng Nhật nói như thế nào không? Hôm nay hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
3 thg 3, 2018 · Dưới đây là một số từ vựng về quần áo trong tiếng Nhật. Bạn nào đang học tiếng Nhật hoặc đang ở tại Nhật Bản mà ... 水着(みずぎ): Đồ bơi
Xem chi tiết »
水着 (みずぎ, mizugi): Đồ bơi. ジャケット (jaketto): Áo jac-ket. パジャマ (pajama): Quần áo ngủ. ブレザー (bureza): Áo vest may bằng vải flan ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2021 · Suieimegane (水泳メガネ): Kính bơi. Mizugi (水着): Đồ bơi. Suishin (水深): Độ sâu của nước. Hiraoyogi (平泳ぎ): Bơi ếch. Seoyogi (背泳ぎ): ...
Xem chi tiết »
Hiện tại liên tục / lũy tiến. Có 3 cách chính để nói rằng bạn đang mặc một cái gì đó bằng tiếng Nhật. 3 cách là: Bảng đáp ứng: ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Bơi Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ bơi tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu