Độ C, Độ F Là Gì? Cách Quy đổi độ F Sang độ C

Nội dung
  1. Độ C là gì?
    1. Lịch sử phát minh thang đo Celsius
    2. Thang đo Celsius ngày nay
    3. Độ F là gì?
      1. Lịch sử phát minh thang đo Fahrenheit
      2. Thang đo Fahrenheit
      3. Phân biệt độ C và độ F
      4. Tại sao việc chuyển đổi giữa độ C và độ F lại phức tạp?
      5. 1 độ C bằng bao nhiêu độ F?
        1. Chuyển đổi giữa độ C và độ F bằng công cụ tự động
        2. Cách chuyển đổi giữa độ C và độ F bằng công thức
          1. 1. Chuyển từ Fahrenheit sang Celsius
          2. 2. Chuyển từ Celsius sang Fahrenheit
          3. Chuyển đổi độ C và độ F bằng bảng chuyển đổi
          4. Sử dụng công cụ hỗ trợ của Google để chuyển độ C và F
          5. Nên sử dụng độ C hay độ F để đo nhiệt độ?
          6. Bảng các đại lượng đo nhiệt độ hiện nay

          Độ C là gì?

          Độ C (Celsius) là một đơn vị đo nhiệt độ, được ký hiệu là ºC. Độ C trong tiếng Anh gọi là Celsius, và được đặt theo tên của nhà thiên văn học người Thụy Điển Anders Celsius (1701 - 1744). Ông là người đầu tiên phát minh ra thang đo nhiệt độ căn cứ vào trạng thái của nước.

          Độ C là gì?

          Lịch sử phát minh thang đo Celsius

          Vào năm 1742, Anders Celsius phát minh ra thang đo nhiệt độ mới, và thang đo này có đặc điểm là đảo ngược so với hệ thống đo nhiệt độ trước đó. Cụ thể, ông quy định 0 độ là điểm sôi của nước và 100 độ là điểm đóng băng. Tuy nhiên, chỉ hai năm sau, vào 1744, nhà khoa học Carolus Linnaeus đã thay đổi thang đo này bằng cách đảo ngược lại: 0 độ là điểm đóng băng của nước và 100 độ là điểm sôi của nước.

          Lịch sử phát minh thang đo Celsius

          Thang đo Celsius ngày nay

          Thang đo Celsius đã được công nhận rộng rãi và trở thành một trong những hệ thống đo nhiệt độ chuẩn hóa trên toàn cầu. Một điểm đặc biệt là nhiệt độ thân nhiệt bình thường của con người là 37ºC. Hệ thống này hiện nay được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam.

          Thang đo Celsius ngày nay

          Bên cạnh độ C, thang đo Fahrenheit (độ F) cũng là một đơn vị đo nhiệt độ phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia như Hoa Kỳ. Tuy nhiên, độ C được sử dụng rộng rãi và phổ biến hơn trên toàn thế giới trong các ứng dụng khoa học và đời sống hàng ngày.

          Độ F là gì?

          Độ F (Fahrenheit) là một đơn vị đo nhiệt độ, với ký hiệu ºF. Tên gọi "Fahrenheit" được đặt theo tên của nhà vật lý học người Đức Daniel Gabriel Fahrenheit (1686 - 1736). Ông là người phát minh ra thang đo này vào đầu thế kỷ 18.

          Độ F là gì?

          Lịch sử phát minh thang đo Fahrenheit

          Trong quá trình phát minh thang đo Fahrenheit, Daniel Gabriel Fahrenheit đã lựa chọn những điểm chuẩn sau:

          • 0ºF: Nhiệt độ thấp nhất mùa đông 1708-1709 tại Gdansk, quê hương của Fahrenheit.
          • 32ºF: Nhiệt độ đóng băng của nước tinh khiết, được chọn làm điểm chuẩn thứ hai.
          • 96ºF: Nhiệt độ thân nhiệt bình thường của một người, là điểm chuẩn thứ ba của Fahrenheit.

          Lịch sử phát minh thang đo Fahrenheit

          Sau nhiều năm nghiên cứu và điều chỉnh, thang đo Fahrenheit cuối cùng được xác định lại với hai điểm chuẩn chính:

          • 32ºF: Nhiệt độ đóng băng của nước.
          • 212ºF: Nhiệt độ sôi của nước.

          Với quy chuẩn mới này, nhiệt độ thân nhiệt của một người bình thường được điều chỉnh lên 98.6ºF thay vì 96ºF như trong thang đo ban đầu.

          Thang đo Fahrenheit

          Thang đo Fahrenheit được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, trong khi thang đo Celsius (°C) phổ biến ở hầu hết các quốc gia và cho mục đích khoa học toàn cầu. Công thức chuyển đổi từ độ Celsius sang Fahrenheit là:

          °F = (9 / 5 × °C) + 32

          Thang đo Fahrenheit

          Phân biệt độ C và độ F

          Sự khác biệt giữa thang đo Celsius và Fahrenheit chủ yếu ở điểm đóng băng và sôi của nước. Thang Celsius quy định 0°C là điểm đóng băng và 100°C là điểm sôi, trong khi thang Fahrenheit quy định 32°F là điểm đóng băng và 212°F là điểm sôi.

          Trên thang đo độ C

          • Điểm đầu mút là 0 độ (nhiệt độ đóng băng của nước).
          • Điểm cuối mút là 100 độ (nhiệt độ sôi của nước).
          • Nhiệt độ thân nhiệt bình thường của con người là 37 độ C.

          Trên thang đo độ F

          • Điểm đầu mút là 32 độ (nhiệt độ đóng băng của nước).
          • Điểm cuối mút là 212 độ (nhiệt độ sôi của nước).
          • Nhiệt độ thân nhiệt bình thường của con người là 98.6 độ F.

          Phân biệt độ C và độ F

          Tại sao việc chuyển đổi giữa độ C và độ F lại phức tạp?

          Vì giữa điểm đóng băng và điểm sôi của nước có 100 độ C và 180 độ F (212 – 32 = 180), nên sự thay đổi 1 độ C tương đương với sự thay đổi 1.8 độ F.

          • Độ C bắt đầu từ 0 độ là điểm đóng băng của nước.

          • Độ F bắt đầu từ 32 độ là điểm đóng băng của nước.

          *Vì vậy, khi chuyển đổi giữa hai thang đo này, bạn cần phải thực hiện phép trừ/phép cộng trước khi áp dụng phép nhân để có kết quả chính xác.

          Tại sao việc chuyển đổi giữa độ C và độ F lại phức tạp

          1 độ C bằng bao nhiêu độ F?

          1 độ C tương đương với 33.8 độ F. Đây là kết quả chuyển đổi đơn giản từ Celsius sang Fahrenheit.

          1 độ C bằng bao nhiêu độ F?

          Chuyển đổi giữa độ C và độ F bằng công cụ tự động

          °C sang °F °F sang °C Chuyển đổi

          Cách chuyển đổi giữa độ C và độ F bằng công thức

          Mặc dù có thể làm theo các nguyên tắc đơn giản, nhưng để có kết quả chính xác nhất, bạn cần sử dụng công thức chuyển đổi giữa độ C và độ F.

          Cách chuyển đổi giữa độ C và độ F bằng công thức

          1. Chuyển từ Fahrenheit sang Celsius

          Để chuyển đổi từ °F sang °C, bạn trừ 32, sau đó nhân với 5/9 (hoặc 0,555). Để chuyển đổi từ °C sang °F, bạn nhân với 9/5 (hoặc 1,8), sau đó cộng thêm 32. + Theo Quy tắc của FDA, năm 1991.

          C = (F−32) / 1.8

          Ví dụ: Để chuyển 98.6 độ F sang độ C: C = (98.6−32)​ / 1.8 = 66.6 ​/1 .8 ≈ 37độ C.

          2. Chuyển từ Celsius sang Fahrenheit

          Để chuyển đổi từ độ C sang độ F, bạn nhân giá trị độ C với 9, chia kết quả cho 5, và sau đó cộng thêm 32. Công thức đầy đủ là:

          F = C × 1.8 + 32

          Ví dụ: Để chuyển 37 độ C sang độ F: F = 37 × 1.8 +3 2 = 66.6 + 32 = 98.6 độ F.

          Công thức chuyển dổi giữa độ C và độ F

          Mẹo đơn giản để chuyển đổi (dành cho ước lượng nhanh)

          Từ Fahrenheit sang Celsius: Lấy 30 giá trị Fahrenheit và chia cho 2 (tức là chia một nửa).

          *Ví dụ: 98.6 độ F ≈ 37 độ C. Tuy nhiên, nếu bạn cần kết quả chính xác, sử dụng công thức trên để tính toán.

          Chuyển đổi độ C và độ F bằng bảng chuyển đổi

          Bạn có thể sử dụng bảng chuyển đổi để tra cứu các giá trị phổ biến giữa Fahrenheit và Celsius. 

          • Ưu điểm: Tìm kiếm nhanh chóng, chính xác cho các nhiệt độ thông dụng. 

          • Nhược điểm: Chỉ có sẵn cho các giá trị nhiệt độ phổ biến, không thể áp dụng cho tất cả các giá trị.

          Bảng chuyển đổi giữa độ C và độ F

          Sử dụng công cụ hỗ trợ của Google để chuyển độ C và F

          Khi muốn chuyển đổi nhiệt độ, bạn chỉ cần gõ trên công cụ tìm kiếm của Google dòng “C to F” hoặc “F to C” sau đó nhập con số mà bạn muốn đo, chỉ sau vài giây là kết quả chính xác sẽ được trả về hiển thị trên màn hình máy tính.

          Sử dụng công cụ hỗ trợ của Google để chuyển độ C và F

          Nên sử dụng độ C hay độ F để đo nhiệt độ?

          Lựa chọn giữa độ Celsius (°C) và độ Fahrenheit (°F) phụ thuộc vào các yếu tố sau:

          1. Vị trí địa lý

          • Độ C phổ biến toàn cầu, thuộc hệ đo lường quốc tế (SI).
          • Độ F được ưa chuộng tại Hoa Kỳ và một số quốc gia khác.

          2. Mục đích sử dụng

          • Độ C: Dùng trong khoa học, y tế, và giáo dục; liên quan đến đặc tính vật lý của nước (0°C đông, 100°C sôi).
          • Độ F: Phổ biến trong đời sống hàng ngày ở Mỹ, như dự báo thời tiết và nấu ăn.

          3. Chi tiết đo lường

          • Độ F có khoảng chia nhỏ hơn (1°F ≈ 0.56°C), cung cấp thông tin chi tiết hơn.

          4. Sự tiện lợi và quen thuộc

          • Lựa chọn phụ thuộc vào sự quen thuộc và nhu cầu của từng khu vực hoặc người dùng.

          Nên sử dụng độ C hay độ F để đo nhiệt độ?

          Bảng các đại lượng đo nhiệt độ hiện nay

          Đại lượng

          Ký hiệu

          Điểm đóng băng nước

          Điểm sôi nước

          Ứng dụng chính

          Độ Celsius

          °C

          0°C

          100°C

          Phổ biến toàn cầu, khoa học, giáo dục

          Độ Fahrenheit

          °F

          32°F

          212°F

          Sử dụng tại Hoa Kỳ, đời sống hàng ngày

          Kelvin

          K

          273.15 K

          373.15 K

          Nghiên cứu khoa học, nhiệt động lực học

          Độ Rankine

          °R

          491.67 °R

          671.67 °R

          Kỹ thuật nhiệt động lực học tại Mỹ

          Độ Réaumur

          °Ré

          0°Ré

          80°Ré

          Lịch sử, từng phổ biến tại Châu Âu

          Độ Newton

          °N

          0 °N

          ~33 °N

          Lịch sử, ít sử dụng

          Độ Delisle

          °De

          150 °De

          0 °De

          Lịch sử, hiếm gặp hiện nay

          *Lưu ý

          • Kelvin (K) là đơn vị thuộc hệ đo lường quốc tế (SI) và được sử dụng rộng rãi trong khoa học.
          • Độ Rankine (°R) và các thang nhiệt độ như Réaumur (°Ré), Newton (°N) và Delisle (°De) chủ yếu mang tính lịch sử hoặc sử dụng hạn chế trong một số lĩnh vực đặc thù.

          Bảng các đại lượng đo nhiệt độ hiện nay

          Qua bài viết này, DBK Việt Nam mong rằng bạn đã nắm vững cách chuyển đổi giữa độ C và độ F, cũng như hiểu rõ mối quan hệ giữa hai đơn vị đo nhiệt độ này. Tùy vào hoàn cảnh cụ thể, bạn có thể chọn đơn vị đo nhiệt độ thích hợp để làm việc hiệu quả hơn với các tiêu chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, bạn sẽ tìm thấy nhiều công cụ hỗ trợ chuyển đổi giữa các đơn vị, mang lại sự tiện lợi tối ưu khi sử dụng Internet.

Từ khóa » độ F Quy đổi độ C