đồ Châu Báu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đồ châu báu
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đồ châu báu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đồ châu báu trong tiếng Trung và cách phát âm đồ châu báu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đồ châu báu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đồ châu báu tiếng Trung đồ châu báu (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đồ châu báu tiếng Trung 红货 《旧时指珠宝一类的贵重物品。》细软 《 指首饰、贵重衣物等便于携带的东西。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
红货 《旧时指珠宝一类的贵重物品。》细软 《 指首饰、贵重衣物等便于携带的东西。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đồ châu báu hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tay cự phách tiếng Trung là gì?
  • chất béo tiếng Trung là gì?
  • linh động tiếng Trung là gì?
  • kẻ lừa đảo tiếng Trung là gì?
  • niêm yết danh sách người thi đỗ tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đồ châu báu trong tiếng Trung

红货 《旧时指珠宝一类的贵重物品。》细软 《 指首饰、贵重衣物等便于携带的东西。》

Đây là cách dùng đồ châu báu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đồ châu báu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 红货 《旧时指珠宝一类的贵重物品。》细软 《 指首饰、贵重衣物等便于携带的东西。》

Từ điển Việt Trung

  • gửi tiền qua bưu điện tiếng Trung là gì?
  • dự họp tiếng Trung là gì?
  • bay phất phơ tiếng Trung là gì?
  • vận chuyển qua tiếng Trung là gì?
  • bằng cứ tiếng Trung là gì?
  • toàn cục tiếng Trung là gì?
  • dòng độc đinh tiếng Trung là gì?
  • màu nâu đậm tiếng Trung là gì?
  • quả cư tiếng Trung là gì?
  • keo loctail tiếng Trung là gì?
  • trị bản tiếng Trung là gì?
  • đăng kí hải quan tiếng Trung là gì?
  • công nhân nhỏ tuổi tiếng Trung là gì?
  • theo đuôi tiếng Trung là gì?
  • tự nguyện tiếng Trung là gì?
  • chữa bệnh bằng giấc ngủ tiếng Trung là gì?
  • chủ nợ tiếng Trung là gì?
  • lớn nhỏ lẫn lộn tiếng Trung là gì?
  • ga hàng hoá tiếng Trung là gì?
  • thống tướng tiếng Trung là gì?
  • Thuỷ Li tiếng Trung là gì?
  • công tác ở hai lĩnh vực tiếng Trung là gì?
  • thều thào tiếng Trung là gì?
  • mắc đái tiếng Trung là gì?
  • chuyển kho tiếng Trung là gì?
  • phản cung tiếng Trung là gì?
  • bộ chia đường nước tiếng Trung là gì?
  • xao xác tiếng Trung là gì?
  • mong như mong mẹ đi chợ về tiếng Trung là gì?
  • máy đặt ngoài nhà tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đồ Châu Báu