ĐỘ CHÊNH LỆCH MỨC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỘ CHÊNH LỆCH MỨC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch độ chênh lệch mức
level variance
cấp độ khác nhauđộ chênh lệch mức
{-}
Phong cách/chủ đề:
Video Slot'Slammin' 7s' from the game provider iSoftBet is a 3*3 game with 27 betways.Slot has RTP=96.57% and MED level variance.Super Caribbean Cashpot từ nhà cung cấp trò chơi 1X2gaming là một trò chơi 5* 3 với 9 betweys.Slot có RTP= 97.5% và độ chênh lệch mức MED.
Super Caribbean Cashpot from the game provider 1X2gaming is a 5*3 game with 9 betweys.Slot has RTP=97.5% and MED level variance.Video Slot' Cleopatra( GamePlay)' từ nhà cung cấp phần mềm GamePlay là một trò chơi 5* 3 với 50 betways.Slot có RTP= 95% và độ chênh lệch mức MED.
Video Slot'Luxor' from the software provider Pariplay is a 5*3 game with 243 betways.Slot has RTP=95.95% and MED? level variance.Mức độ chênh lệch giữa người giàu và người nghèo ở Mỹ cũng khác với Châu Âu.
The degree of the gap between the rich and the poor in the U.S. also differs from that of Europe.Độ tương phản cho phép bạn biết mức độ chênh lệch giữa màu đen và trắng trong hình ảnh là bao nhiêu.
Contrast: Allows you to adjust the scale of difference between black and white in an image.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từmức cholesterol cao mức độ rất cao mức độ collagen mức độ rất thấp tổng mức cholesterol mức độ ghrelin mức độ quá cao HơnSử dụng với động từmức cholesterol mức độ hoạt động mức testosterone mức độ ô nhiễm mức độ hormone mức độ bảo vệ mức độ testosterone mức độ liên quan mức độ bảo mật mức insulin HơnSử dụng với danh từmức độ mức giá mức thuế mức hiện tại mức phí mức sống mức kỷ lục mức chất lỏng mức đường trong máu mức tối ưu HơnSo sánh Bướcso sánh giúp xác định mức độ chênh lệch giữa kết quả thực tế và tiêu chuẩn.
The comparing step determines the degree of variation between actual performance and standard.Nói cách khác, mộtmàng xi măng của 2cm sẽ cho phép 10W( 0,42/ 1) vượt qua mức độ chênh lệch nhiệt độ..
In other words,a cork m2 of 10cm will pass 0,42W(1/ 2,38) per degree of temperature difference.Trong số các nước OECD, Mexico có mức độ chênh lệch kinh tế cao thứ hai giữa người cực kỳ nghèo và cực kỳ giàu có.
Among the OECD countries,Mexico has the second highest degree of economic disparity between the extremely poor and extremely rich.Cần phải nghiên cứu thêm để kiểm tra mức độ chênh lệch nhiệt độ trong quá trình lưu trữ ảnh hưởng đến hiệu quả insulin và kết quả của bệnh nhân.
More research is needed to examine the extent to which temperature deviations during domestic storage affect insulin efficacy and patient outcomes.Một yếu tố khác biệt đángtự hào của Việt Nam là mức độ chênh lệch giàu nghèo ở ngưỡng thấp so với các quốc gia đang phát triển khác.
A differentiating factor Vietnam boasts is the relatively equal dispersion of wealth compared to other developing nations.Nếu chúng ta coi nhẹ nợ thì mức độ chênh lệch giữa nhóm thiểu số giàu nhất và nhóm nghèo nhất có thể sẽ thấp hơn, nhưng sự chênh lệch vẫn còn rất lớn.
If we disregard debt then the extent of the disparity between the wealthiest minority andthe poorest majority is likely to be lower, but the disparities still remain massive.Khi bạn đã gán giá trị cho từng mức độ chênh lệch, bạn sẽ được cảnh báo mỗi khi dữ liệu mới được nhập vào chỉ mục HIỂN THỊ cực trị 0 hoặc 100.
Once we have assigned values to each of the calculated differences, we should be alerted whenever new data inputted into the index shows an extreme: 0 or 100.Zuckerberg cho biết cơhội bị cản trở bởi" mức độ chênh lệch giàu nghèo khiến mọi người tổn thương" và đây là một trong những vấn đề xã hội cần được giải quyết.
Mr Zuckerberg said opportunity is hindered by"a level of wealth inequality that hurts everyone" and that this is one of the social problems that need to be addressed.Kết quả của chiến lược này là mức độ chênh lệch kinh tế thấp hơn so với Trung Quốc.
The result of the strategy is considerably less economic disparity, compared with China.Không phải sự tập trung tàisản vô hạn mà khoảng cách giữa r và g càng lớn, mức độ chênh lệch giàu nghèo trong xã hội càng có xu hướng tăng cao.
Not infinite concentration of wealth,but the higher the gap between r and g, the higher the level of inequality of wealth towards which society tends to converge.Mức độ chênh lệch tuổi tác giữa vợ và chồng.
The age differences between the husband and wife.Mức độ chênh lệch tuổi tác giữa vợ và chồng.
Considerable age gap between husband and wife.Với trò chơi máy đánh bạc,điều quan trọng là phải kiểm tra mức độ chênh lệch cao của trò chơi.
With slots it's important to check how high variance the game is.K nó là: đó là truyền nhiệt( nói cách khác: sự mất nhiệt)của bức tường bởi mức độ chênh lệch của T ° và m2.
K to him is: the thermal transmission(ie: heat loss)of the wall degree of difference of T° and m2.Ở mọi quốc gia trong khu vực màGrab hoạt động, mức độ chênh lệch về đánh giá sao giữa tài xế nam và nữ chưa tới 5%.
In every Grab country in the region, the differences in star ratings between male and female drivers are less than five percentage points.Vì mức độ chênh lệch của Pepperstone được cung cấp, số tiền trung bình lên tới 0,2 pips cho tài khoản Edge Razor và 1,2 pips trên EUR/ USD cho tài khoản Edge Standard.
As respects the Pepperstone spreads provided, the average ones amount to 0.2 pips for the Edge Razor account and 1.2 pips on the EUR/USD for the Edge Standard account.Độ dày thế năng giữa các mức áp suất- chênh lệch độ cao địa chất 850 hPa và 1000 hPa chẳng hạn- tỷ lệ thuận với nhiệt độ ảo trung bình trong lớp đó.
The geopotential thickness between pressure levels- difference of the 850 hPa and 1000 hPa geopotential heights for example- is proportional to mean virtual temperature in that layer.Trong khi những người khác ở mức thấp như mức chênh lệch của mức độ có thể thấp đến mức đáng kinh ngạc, thì có lẽ bạn sẽ không bao giờ kết thúc giao dịch với các mức chênh lệch này bởi vì chúng sẽ diễn ra trong vài giây trong khoảng thời gian 24.
Whilst these“as low as” spreads might be surprisingly low, you will probably never end up trading with these spreads because they will happen for a couple seconds in a 24 hour period.Ba mức độ này chênh lệch nhau không nhiều.
These three degrees differ from each other very little.Kết quả cho thấy, trong khi mức độ đói trung bình là như nhau ở cả hai nhóm, nhóm ăn trong 6 tiếng có mức độ đói chênh lệch ít hơn 12 điểm so với nhóm ăn trong 12 tiếng.
Results showed that, while average hunger levels were the same for both groups, the group eating all calories within the 6-hour window had hunger levels that varied by 12 fewer points than the group eating all their calories within the 12-hour window.Dãy núi được xếp loại từ dễ đến vô cùng khó khăn, với nhiều mức độ chênh lệch ở giữa.
Mountains are graded from easy to extremely difficult, with many gradations in between.Cần phải nghiên cứu thêm để kiểm tra mức độ chênh lệch nhiệt độ trong quá trình lưu trữ ảnh hưởng đến hiệu quả insulin và kết quả của bệnh nhân.
More research must be done for examining the extent to which deviations in temperature during storage affects the efficacy of insulin and patient outcomes.Có thể là chúng ta theo thóiquen đánh giá quá cao mức độ đối với điều mà sự chênh lệch về những khoản thu nhập chủ yếu được gây ra bởi phần thu nhập rút từ bất động sản, và vì vậy mức độ đối với điều mà những chênh lệch lớn lao sẽ bị hủy bỏ bởi việc bãi bỏ thu nhập từ bất động sản.
It is possible that we habitually overestimate the extent to which inequality of incomes is mainly caused by income derived from property, and therefore the extent to which the major inequalities would be abolished by abolishing income from property.Bạn có thể thấy mức độ chênh lệch không quá nhiều.
You can see these incidence rates are not too far off.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0364 ![]()
độ chính xác gia côngđộ chính xác khoảng

Tiếng việt-Tiếng anh
độ chênh lệch mức English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Độ chênh lệch mức trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
độdanh từdegreeslevelsđộđại từtheiritsđộgiới từofchênhfor differencefor differenceschênhtính từdifferentialchênhdanh từspreadschenhlệchdanh từdeviationdeflectiondifferencemisalignmentlệchđộng từmisalignedmứcdanh từratepointextentpercentmứcper centTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » độ Chênh Lệch Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Chênh Lệch Bằng Tiếng Anh
-
độ Chênh Lệch In English - Glosbe Dictionary
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "phần Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "độ Chênh Lệch" - Là Gì?
-
"Chênh Lệch" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
SỰ CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
PHẦN CHÊNH LỆCH - Translation In English
-
Tra Từ Chênh Lệch - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 14 Chênh Lệch Với Trong Tiếng Anh
-
"sự Chênh Lệch Nhiệt độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự Chênh Lệch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Lệch Chuẩn – Wikipedia Tiếng Việt