Hãy cùng chúng tôi giải đáp thắc mắc này nhé. Đồng phục tiếng anh gọi là " uniform ", đây là cụm từ dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế đặc thù dành riêng cho học sinh, công an, quân đội, đồng phục công sở, công ty...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2021 · Vậy, đồng phục công sở trong tiếng Anh là gì? Như đã nói, từ uniform là danh từ chỉ chung cho các loại đồng phục nói chung. Nếu bạn muốn nói ...
Xem chi tiết »
Đồng phục tiếng anh gọi là "uniform", đây là cụm từ dùng để chỉ những kiểu quần áo thiết kế đặc thù dành riêng cho học sinh, công an, quân đội, đồng phục công ...
Xem chi tiết »
Luyện nghe tiếng anh cơ bản ... Formal Clothes in Business and Workplace (Trang phục trong công sở và kinh ... Các từ viết tắt về kích cỡ (size) quần áo:.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Việt nam hiện nay gần như là một trong những công xưởng sản xuất hàng may mặc lớn của thế giới, với lợi thế về chất lượng ...
Xem chi tiết »
quần áo công sở kèm nghĩa tiếng anh business attire, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.
Xem chi tiết »
A local woman has put a call out for men's suits, formal dress wear for moms and dads, hair pieces, and makeup. more_vert.
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2022 · Tổng hợp tất cả những từ vựng tiếng Anh về chủ đề quần áo đầy đủ nhất và những ... Handmade clothes (/'hændmeid kləʊðz/): quần áo thủ công ...
Xem chi tiết »
Translation for 'váy công sở' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Hãy cùng chúng tôi giải đáp vướng mắc này nhé .Đồng phục tiếng anh gọi là ” uniform “, đây là cụm từ dùng để chỉ những kiểu quần áo phong cách thiết kế đặc ...
Xem chi tiết »
Tìm hiểu một số vốn từ tiếng anh về quần áo sẽ giúp ích cho các bạn khi đi du học đó. Hãy cùng duhoctoancau.com tìm hiểu một số từ thông dụng nhé. Cùng share ...
Xem chi tiết »
Quần áo, phụ kiện là những vật dụng thường thấy trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết lần này, Langmaster xin giới thiệu với các bạn bộ từ vựng tiếng Anh chủ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Stationery: văn phòng phẩm; Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm); Desktop instruments: ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: lĩnh vực thời trang. - Tiếng Anh chuyên ngành May. 1. a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Công Sở Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ công sở tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu