ĐỘ CỨNG - TÍNH CHẤT CƠ LÝ CỦA THÉP HỢP KIM SCM440

Thép Tròn Hợp Kim
Thép Tròn Hợp Kim
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thép Thái An xin gửi tới Quý Khách hàng Bảng Tra thành phần hóa học, độ cứng ( tính chất cơ lý) của các mác Thép SCMTiêu chuẩn JIS, AISI, DIN..

Đặc Điểm chung:

Thép đặc chủng SCM440 là loại thép Crôm - Môlipđen thích hợp sử dụng làm chi tiết máy chịu tải trọng ,chịu va đập và mài mòn. * Độ cứng ban đầu từ 22HRC đến 25HRC * Độ cứng sau khi sử lý nhiệt luyện đạt được từ 50HRC đến 55HRC * Thép SCM440 dạng tròn đặc: - Đường kính từ Ø16mm đến Ø 500mm - Chiều dài 6m * Thép SCM440 dạng tấm: - Chiều dài tối đa 6M. - Độ dày tối đa 300mm - Chiều ngang từ 1100mm đến 2000mm

THÀNH PHẦN HÓA HỌC

STEEL TYPE MÁC THÉP

CHEMICAL COMPOSITION % THÀNH PHẦN HÓA HỌC%

JIS Tiêu chuẩn Nhật HITACHI(YSS) DAIDO AISI DIN C Si Mn P S Cr Mo V
SCM440 4140 42CrMo4 0.43 0.3 0.7 ≤0.03 ≤0.03 1.20 0.30 -

TÍNH CHẤT CƠ LÝ

Mác thép ANNEALINGANNEALING Ủ HARDENING TÔI TEMPERRING RAM
Tiêu chuẩn JIS TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HB) TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HRC)
SCM440 810 ~ 830 Làm nguội chậm ≤ 320 530 ~ 630 Tôi trong dầu 830 ~ 880 Làm nguội Không khí ≥ 52 HRC

THÉP TRÒN ĐẶC SCM430 Thép SCM430 là thép hợp kim carbon trung bình, thành phần hợp kim thấp sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105 năm 1979 của Nhật Bản. Thép còn được gọi tên như thép Molip - Crom, thép hợp kim Crom vì chứa 0.28-0.33% carbon, 0.9 -1.2 Crom, 0.15-0.25 Molip. Sau khi nhiệt luyện, thép cứng hơn. Sau thường hóa thép có bộ bền, dẻo. Thép đã được cường lực và làm cứng. Thép SCM430 chống lại sự ăn mòn của môi trường và độ bền ổn định tới nhiệt độ 315 oc. Thép thể hiện được độ cứng, bền và độ mỏi của thép được cải thiện.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Tiêu Chuẩn Mác thép C Mn P S Si Cr Mo
ASTM A29 4130 0.28-0.33 0.40-0.60 0.035 0.040 0.15-0.35 0.80-1.10 0.15-0.25
EN10250 /EN10083 25CrMo4/ 1.7218 0.22-0.29 0.60-0.90 0.025 0.035 ≦0.40 0.90-1.2 0.15-0.30
JIS G4105 SCM430/ SCM2 0.28-0.33 0.60-0.85 0.030 0.030 0.15-0.35 0.90-1.2 0.15-0.30

Từ khóa » độ Cứng Vật Liệu Scm440