đỡ đần Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đỡ đần
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đỡ đần tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đỡ đần trong tiếng Trung và cách phát âm đỡ đần tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đỡ đần tiếng Trung nghĩa là gì.
đỡ đần (phát âm có thể chưa chuẩn)
搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đỡ đần hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- hy sinh vì chính nghĩa tiếng Trung là gì?
- quyền biểu quyết tiếng Trung là gì?
- bảo hiểm toàn bộ tiếng Trung là gì?
- bệnh thường gặp tiếng Trung là gì?
- định hướng tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đỡ đần trong tiếng Trung
搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》
Đây là cách dùng đỡ đần tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đỡ đần tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 搭手 《替别人出力; 帮忙。》không đỡ đần gì được. 搭不上手。帮忙 《帮助别人做事, 泛指在别人有困难的时候给予帮助。》Từ điển Việt Trung
- số lượng ít tiếng Trung là gì?
- mụn chai chân tiếng Trung là gì?
- chó giữ nhà tiếng Trung là gì?
- sông Hồng Thuỷ tiếng Trung là gì?
- giấy tờ tiếng Trung là gì?
- thấy quen tiếng Trung là gì?
- cây trồng phối hợp tiếng Trung là gì?
- trời che đất chở tiếng Trung là gì?
- gạch hoá trị tiếng Trung là gì?
- thuốc tẩy giun tiếng Trung là gì?
- vé suốt tiếng Trung là gì?
- kỹ nghệ tiếng Trung là gì?
- cán ngang tiếng Trung là gì?
- Tập Thuỷ tiếng Trung là gì?
- phủ hiệu trên cổ áo tiếng Trung là gì?
- chuyến sau tiếng Trung là gì?
- xứng hợp tiếng Trung là gì?
- hoà hợp êm thấm tiếng Trung là gì?
- hắt tiếng Trung là gì?
- cá mè tiếng Trung là gì?
- chi phí nhân sự tiếng Trung là gì?
- yếu tiếng Trung là gì?
- máy xúc đất tiếng Trung là gì?
- bộ gõ điện tử bộ trống điện tử tiếng Trung là gì?
- thất thần tiếng Trung là gì?
- vận rủi tiếng Trung là gì?
- kế toán công tiếng Trung là gì?
- phim nói tiếng Trung là gì?
- gừng tiếng Trung là gì?
- bỏ đi tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đỡ đần Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ đỡ đần Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Đỡ đần - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đỡ đần" - Là Gì? - Vtudien
-
'đỡ đần' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đỡ đần Có Nghĩa Là Gì
-
đỡ đần Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đỡ đần Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đỡ đần Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Giải Thích Nghĩa Của Các Từ Sau Và đặt Câu Với Mỗi Từ đó: Cưu Mang, đỡ
-
Bình Luận Và Giải Thích ý Nghĩa Câu Ca Dao Anh Em Như Thể Tay Chân
-
Giải Thích ý Nghĩa Của Câu Ca Dao Anh Em Như Thể Tay Chân Rách ...
-
→ đỡ đần, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Phát Biểu Cảm Nghĩ Về Câu Ca Dao Anh Em Như Thể Tay Chân…
-
Phân Biệt Nghĩa Của Các Từ:Cưu Mang - Phụng Dưỡng - Đỡ đần - Olm