đỏ đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đỏ đắn
in the pink, healthy-looking
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đỏ đắn
In the pink, healthy-looking
Từ điển Việt Anh - VNE.
đỏ đắn
in the pink, healthy-looking
- đỏ
- đỏ au
- đỏ lừ
- đỏ ra
- đỏ đỏ
- đỏ ối
- đỏ gay
- đỏ hoe
- đỏ hây
- đỏ hỏn
- đỏ khè
- đỏ loè
- đỏ lòe
- đỏ lòm
- đỏ lửa
- đỏ máu
- đỏ mặt
- đỏ rực
- đỏ son
- đỏ sẫm
- đỏ tía
- đỏ tím
- đỏ đen
- đỏ đèn
- đỏ đầu
- đỏ đắn
- đỏ đọc
- đỏ ửng
- đỏ bừng
- đỏ choé
- đỏ chóe
- đỏ chói
- đỏ chót
- đỏ cạch
- đỏ hoét
- đỏ hoẻn
- đỏ hồng
- đỏ loét
- đỏ lựng
- đỏ mọng
- đỏ ngòn
- đỏ ngầu
- đỏ thẫm
- đỏ thắm
- đỏ tươi
- đỏ đồng
- đỏ quạch
- đỏ giừơng
- đỏ boóc đô
- đỏ con mắt
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đỏ đắn Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đỏ đắn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Đỏ đắn - Từ điển Việt
-
Đỏ đắn Là Gì, Nghĩa Của Từ Đỏ đắn | Từ điển Việt - Việt
-
Từ đỏ đắn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Đỏ đắn Có Nghĩa Là Gì Vậy ạ Câu Hỏi 2553481
-
'đỏ đắn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
đỏ đắn Giải Thích
-
Từ Điển - Từ đỏ đắn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
đỏ đắn Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
đỏ đắn Trong Tiếng Lào Là Gì? - Từ điển Việt-Lào
-
đỏ đắn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số