không thích, không thấy thú vị (내키지 않다). [실타]. 한국외대 한국어-베트남어 사전(지식출판콘텐츠원). 사위스럽다.
Xem chi tiết »
Nội dung 27 ; 싫다. 1. không vừa ý, không hài lòng, đáng ghét (불쾌) · [실타] ; 사위스럽다. 1. ghê tởm, đáng ghét · [사위스럽따] ; 밉다. không thích, ghét, đáng ghét ...
Xem chi tiết »
1. 기쁘다 (ki-bbeu-ta): vui · 2. 기분좋다 (ki-bun-joh-ta): tâm trạng tốt · 3. 반갑다 (ban-kab-ta): hân hạnh · 4. 행복하다 (haeng-bok-ha-ta): hạnh phúc · 5. 불행하다 ...
Xem chi tiết »
Danh sách những câu nói tiếng Hàn trong phim · 1.사랑해요: [sa-rang-hae-yo]: Anh yêu em · 2. 미안해요:[mi-an-hae-yo] Anh xin lỗi · 3. 죄송합니다:[joe-song-ham-ita] ...
Xem chi tiết »
Danh sách những câu nói tiếng Hàn trong phim · 1.사랑해요: [sa-rang-hae-yo]: Anh yêu em · 2. 미안해요:[mi-an-hae-yo] Anh xin lỗi · 3. 죄송합니다:[joe-song-ham-ita] ...
Xem chi tiết »
đáng ghét: 미움을 사는, 마음에 걸리는, 혐오할 만한, 지긋지긋한, 증오해야 할, 참으로 싫은, 아주 질색인, 저주 받은, 저주할,. Đây là cách dùng đáng ghét tiếng Hàn.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:09 Đã đăng: 14 thg 11, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
đồ đáng ghét ... Sao chép! 사이코. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Hàn) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) 6 thg 5, 2020 · Từ vựng liên quan đến những câu chửi tiếng Hàn. Những câu chửi không ... Đáng ghét. 화내다. => Nổi nóng. ... “Đồ ngốc trong tiếng Hàn là gì?
Xem chi tiết »
Top 1 ✓ Đồ đáng ghét tiếng Hàn là gì nam 2022 được cập nhật mới nhất lúc 2022-03-10 07:08:12 cùng với các chủ đề liên quan khác. Nội dung bài viết.
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2017 · Có thể nói xem phim Hàn Quốc là một trong những cách học tiếng Hàn miễn phí vô cùng hữu hiệu. Đây là phương pháp học được rất nhiều bạn trẻ ...
Xem chi tiết »
Chính vì lý do này, từ này được sử dụng thường xuyên hơn trong tiếng Hàn, vì vậy rất hữu ích để học. cach noi toi ghet bang tieng han. 당신 = you. Cách nói ...
Xem chi tiết »
Trung Quốc và Hàn Quốc (Triều Tiên) cùng với Nhật Bản, Đài Loan có thể coi là những quốc gia đồng Văn với Việt Nam. Vì vậy, những cái tên ở những quốc gia này ...
Xem chi tiết »
Tính cách của bạn là gì? ... Dưới đây là 120 tính cách trong tiếng Hàn, Thanh Giang đã sắp xếp chúng theo các nhóm nghĩa tương đương. ... 얄밉다: đáng ghét.
Xem chi tiết »
Ném đồ. 들부수다. => Xông vào, tông vào. 싸움을 말리다 . => Can, ngăn đánh nhau. 소리를 지르다. => Hét, la. 짜증나다. => Bực bội. 밉다. => Đáng ghét.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ đáng Ghét Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ đáng ghét tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu