bản dịch dở dang · halfdone. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · inconclusive. adjective. FVDP-Vietnamese-English-Dictionary · uncompleted. adjective. FVDP- ...
Xem chi tiết »
Check 'dở dang' translations into English. Look through examples of dở dang translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
dở dang = half-done; incomplete; unfinished; uncompleted công việc đang dở dang unfinished piece of work fruitless; inconclusive mối tình dở dang ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dở dang trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dở dang - Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive =Công việc đang dở dang+An unfinished piece of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "dang dở" trong tiếng Anh. dang dở {tính}. EN. volume_up · incomplete · leave sth undone. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. dở dang. Unfinished uncompleted, halfdone, inconclusive. Công việc đang dở dang: An unfinished piece of work.
Xem chi tiết »
"dang dở" in English. dang dở {adj.} EN. volume_up · incomplete · leave sth undone. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dở dang' trong tiếng Anh. dở dang là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
lí do bạn có 20 dự án dang dở thay vì 5 dự án hoàn thiện. ... priorities is the reason you have 20 half-finished projects instead of 5 comple….
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 6 thg 7, 2022 · Trong tiếng anh chi phí xây dựng cơ bản dở dang có tên gọi là Cost of construction in progress. 2. Cách hạch toán trong xây dựng cơ bản dở dang:.
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2019 · Chi phí xây dựng cơ bản dở dang trong tiếng Anh là Construction in progress, viết tắt CIP. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang là toàn bộ chi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (610) 25 thg 1, 2018 · Direct labor: Nhân công trực tiếp; Raw direct materials: Nguyên vật liệu; Unfinished: Dở dang; In the accounting period: Trong kỳ kế toán ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bán thành phẩm, sản phẩm dở dang' trong tiếng Anh. bán thành phẩm, sản phẩm dở dang là gì?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dở Dang Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dở dang trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu