Đáng yêu tiếng Nhật là kawaii (可愛い), かわいい . Đây là từ mà người Nhật dùng để chỉ sự dễ thương, đáng yêu. Từ này có thể áp dụng được cho người, động vật, đồ vật. Đáng yêu tiếng Nhật là kawaii (可愛い, かわいい). 13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2021 · kawaī / ikemen / kyūto … Cách nói "dễ thương" và "tuyệt" trong tiếng Nhật · 1. キ ュ ー ト (kyūto) · 2. き ゃ わ た ん (kyawa tan) · 3. ぐ う か わ ...
Xem chi tiết »
可愛い (kawaii) là từ “dễ thương” trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, không chỉ Kawaii mà còn rất nhiều từ khác diễn tả ý “dễ thương” khác. Hãy cùng SOFL tham khảo ...
Xem chi tiết »
Nếu là một fan của Nhật ngữ hay những bộ anime, manga Nhật Bản thì chắc hẳn bạn đã bắt gặp các nhân vật nói từ 可愛い (kawaii) rồi nhỉ. Đó chính là từ “dễ ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ như: dòng chữ đáng yêu, các dòng truyện manga nào đó, ... bật của nền văn hóa đại chúng Nhật Bản, của ngành giải trí, thời trang, ẩm thực, đồ chơi, ...
Xem chi tiết »
DÔZO YOROSHIKU ONEGAI SHIMASU. Mong được anh giúp đỡ. 健太, (アンナちゃん、かわいいなあ), (Anna dễ thương ...
Xem chi tiết »
Cái đồ đáng yêu ❤️❤️❤️ おなかをこわすので、食べ物をあげないでくださいね。 Câu này nghĩa là gì vậy các bạn nhỉ? #Katchup.
Xem chi tiết »
Ngoài biện pháp nói này ra thì cũng có thể có một số bí quyết nói nlỗi ブスかわ (buzukawa)、ブサかわいい(buzakawaii)、ブサかわ (busakawa). Cách nói này hầu hết ...
Xem chi tiết »
1 thg 7, 2021 · “Kawaii” (かわいい) (kah-wah-ee-ee) trong giờ Nhật Tức là dễ nhìn, đáng yêu và dễ thương. Đây là 1 tự rất phổ biến với các bạn sẽ bắt gặp trường ...
Xem chi tiết »
2 thg 2, 2021 · Dưới đây là 20 cụm từ thể hiện tình yêu bằng tiếng Nhật để bạn bắt đầu. Chúc may mắn! ▽(Japanese Phrases) Dating & Love Confessions Youtube ...
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2018 · Dễ thương tiếng Nhật là gì ... Chắc hẳn khi xem các bộ phim anime, điện ảnh Nhật hay đọc manga, bạn đã bắt gặp các nhân vật nói từ 可愛い (kawaii) ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Tên tiếng Nhật dễ thương Kawaii – Nữ giới và nam giới ; Tên âm thanh dễ thương hơn;; Đặt tên tháng hoặc mùa sinh trong tên;; Sử dụng một cái tên khác thường và ...
Xem chi tiết »
16 thg 5, 2021 · Đọc là kawaii Nghĩa: đáng yêu, dễ thương Ngoài ra có một hàm nghĩa ... Tuy nhiên trong tiếng Nhật khi dùng với con mình thì thường dùng với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ đáng Yêu Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ đáng yêu tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu