Dỗ Dành Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dỗ dành" thành Tiếng Anh

appease, coax, comfort là các bản dịch hàng đầu của "dỗ dành" thành Tiếng Anh.

dỗ dành + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • appease

    verb

    Mặt nạ và quần áo hoá trang được mặc để bắt chước bọn ma quỷ hay hùa theo dỗ dành bọn chúng .

    Masks and costumes were worn in an attempt to mimic the evil spirits or appease them .

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • coax

    verb

    soothe into listening to one

    Bà ta luôn phục vụ cho ngươi, diễn trò, tìm cách dỗ dành ta thừa nhận.

    She was always in your service, playacting, coaxing some kind of admission from me.

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • comfort

    verb noun

    Anh luôn nói rằng anh muốn dỗ dành em.

    You always say you wanna comfort me.

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • console
    • lure
    • soothe
    • soothe into obedience
    • soothingly
    • wheedle
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dỗ dành " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "dỗ dành" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • người dỗ dành comforter · soother · wheedler
  • sự dỗ dành appeasement
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dỗ dành" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » định Nghĩa Dỗ Dành Là Gì