người đỡ đầu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations · đỡ đầu {verb} · con đỡ đầu {noun} · mẹ đỡ đầu {noun} · cha hoặc mẹ đỡ đầu {noun} · trách nhiệm người đỡ đầu {noun}.
Xem chi tiết »
Translation for 'mẹ đỡ đầu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'đỡ đầu' translations into English. Look through examples of đỡ đầu translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đỡ đầu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
đỡ đầu = verb to sponsor cha đỡ đầu Godfather to sponsor Đỡ đầu cho một đứa trẻ ( trong lễ rửa tội ) To act as godfather/godmother to a child; ...
Xem chi tiết »
1. Nói người nhận làm cha hay mẹ một thiếu niên trong lễ rửa tội: Cha đỡ đầu; mẹ đỡ đầu 2. Nói người giúp đỡ về vật chất cũng như tinh thần trong cuộc sống: Ông ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""cha đỡ đầu"" is? ... More "Thêm từ về mối quan hệ" Vocabulary in American English. Vietnamese. American English ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""mẹ đỡ đầu"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Gia phả" with confidence.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON ĐỠ ĐẦU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON ĐỠ ĐẦU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "người đỡ đầu" into English. Human translations with examples: godson ?, i got his head, watch its head.
Xem chi tiết »
Search Query: cha đỡ đầu. Best translation match: Vietnamese, English. cha đỡ đầu. * noun -The Godfather. Probably related with: Vietnamese, English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Mẹ đỡ đầu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Translation of «mẹ đỡ đầu» in English language: «me trimmer now» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Cha đỡ đầu. ENGLISH The godfather. Có một người nông dân nghèo nhưng đông con, con nhiều tới mức chẳng còn ai là chưa đứng ra làm cha đỡ đầu cho con của gia ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đỡ đầu In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đỡ đầu in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu