ĐỒ DƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỒ DƠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đồstuffclothesfurnituremapfooddirtyfilthydirtiest

Ví dụ về việc sử dụng Đồ dơ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đồ dơ của ông chủ tao.My boss's dirty laundry.Để nó“ có thể ném đồ dơ vào cha.So he can“throw poo at Dad..Nhận đồ dơ rồi làm nó hết dơ..Taking something dirty, making it not dirty no more.Con sẽ không đụng vô đồ dơ của Mẹ đâu.I wouldn't touch your filthy laundry.Đừng để đồ dơ bẩn bất cứ nơi nào có thể nhìn thấy được.Don't let dirty laundry anywhere where it may be seen.Combinations with other parts of speechSử dụng với trạng từbị dơTôi không muốn các em mặc đồ dơ suốt ngày..You don't wanna wear the same dirty stuff every day..Đừng để đồ dơ bẩn bất cứ nơi nào có thể nhìn thấy được.Do not let dirty laundry any place where it can be seen.Cũng như là" Đừng giặt đồ dơ ở chỗ đông người" vậy.It's the same as"Don't wash your dirty underwear in public..Phụ nữ tụi em suốt đời may vá và giặt đồ dơ cho các anh.We women wash and mend your dirty clothes all your lives.Đừng để đồ dơ bẩn bất cứ nơi nào có thể nhìn thấy được.Usually do not let dirty laundry anywhere where it could be seen.Nói rõ hơn,tôi e là tôi sẽ phải hong khô mấy bộ đồ dơ.To explain it,I'm afraid I'm going to have to air some dirty laundry.Những kẻ thảy đồ dơ vô cậu không phải lúc nào cũng muốn làm hại cậu.Folks that throw dirt on you aren't always trying to hurt you.Những gì Thiên Chúa đã thanh tẩy,không ai được gọi là đồ dơ bân..What God has made clean,you must not call profane..Mỗi nhóm nhân chủng đều có đồ dơ phải giặt giũ, và họ cũng có những điều dối trá, những vết nhơ và những huyền thoại.Every demographic group has their dirty laundry, and they also have the lies and the smears and the myths.Hắn mặc đồ sạch của họ,ngủ trên giường tốt của họ, và rồi đặt đồ dơ của hắn lên xác nạn nhân nam.He wears their clean clothes,sleeps in their nice bed, and then puts his dirty clothes on the male victim's body.Chớp mắt vì không thể tưởng tượng được với câu chuyện kinh dị mà Amy vừa bịa ra, Jason đi về phòng ngủ của anh để tắm vàmặc vào lại bộ đồ dơ và nhăn của anh.Blinking in disbelief at the astonishing story Amy had just concocted,Jason went to his bedroom to shower and put back on his dirty, wrinkled clothes.Các ngươi sẽ lấy bạc bọc tượng chạm, lấy vàng thếp tượng đúc của mình làm ô uế, màném ra xa như đồ dơ bẩn, và bảo nó rằng: Hãy ra khỏi đây!You shall defile the overlaying of your engraved images of silver, and the plating of your molten images of gold.You shall cast them away as an unclean thing. You shall tell it,"Go away!"!Lạ lùng là dù bộ sưu tập CD và video game trên bãi cỏ khá đáng ngưỡng mộ, chẳng ai rời mắt khỏi đống đồ dơ của anh ta.Oddly, whereas his CD collection and video games had been quite popular, no one made a move on his dirty laundry.Bộ đồ này dơ rồi.This dress is dirty.Đưa hắn đi trước khi hắn làm dơ đồ đạc hết.Take him away before he dirties everything.Và dơ.And dirty.Nó dơ.That's dirty.Thiếu niên đồ có được Dơ bẩn.Teen babes acquire dirty.Không dơ không dơ..Not drunken and dirty..Pháp lý tuổi thiếu niên đồ hãy dơ bẩn.Legal age teenager babes get dirty.Dơ đó.It's dirty.Không có ai gọi tôi là:" Đồ Á Rập dơ dáy..No one will ever call me"Dirty Ay-rab.Dơ dáy và lôi thôi trong bộ đồ rách rưới đó.Dirty and unkempt and in rags.Họ cho rằng đồ mới rất dơ vì nhiều người sờ vào đó.She said money is dirty because so many people have touched it.Hai sexy d phim hoạt hình sinh đồ nhận được Dơ bẩn.Two sexy 3D cartoon schoolgirl babes getting dirty.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 267794, Thời gian: 0.2433

Từng chữ dịch

đồdanh từthingsitemsstuffclothesfurnitureis dirtytính từfilthy độ cứng vickersđộ dai

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đồ dơ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đồ Dơ đáng