Translation in English - ương ương dở dở {adjective} - Bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › ương-ương-dở-dở
Xem chi tiết »
Meaning of word dở dở ương ương in Vietnamese - English @dở dở ương ương [dở dở ương ương] - half-witted; crack-brained - xem môn chẳng ra môn, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. dở dở ương ương. half-witted; be a little off. Học từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'ương ương dở dở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "dở dở ương ương" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Dở dở ương ương dịch là: half-witted; crack-brained. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2022 · Dịch Nghĩa do do uong uong – dở dở ương ương Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Có thể bạn quan tâm.
Xem chi tiết »
Dịch Nghĩa do do uong uong - dở dở ương ương Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Từ Điển ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit. Reduplication of dở (“unfinished”) + ương (“not yet ripe”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [zəː˧˩ zəː˧˩ ʔɨəŋ˧˧ ʔɨəŋ˧˧] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
[English] 10 cuốn sách tiếng Anh hay + dễ đọc cho người học tiếng Anh ## TÁC ... và xoay quanh các khó khăn mà chúng ta gặp phải ở tuổi 18 dở dở ương ương.
Xem chi tiết »
Vietnamese-English Dictionary. 실명체. Từ điển mở. 1. Làm 1 hành động gì đó k rõ ràng( làm dở dở ương ương). Ví dụ như rửa tay qua loa rửa k ra rửa.
Xem chi tiết »
Translation of «Dở» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dở» in context: ... Mấy đứa dở dở ương ương. Kids? - I was gonna say jerks.
Xem chi tiết »
Translation of «Dở» in English language: «detector» — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Mấy đứa dở dở ương ương.
Xem chi tiết »
Free popular animes are streaming now. Watch Demon Slayer: Kimetsu no Yaiba, Attack on Titan Series, JOJO's Bizarre Adventure Series, etc. all for free in ...
Xem chi tiết »
죽도 밥도 안 되다: (KHÔNG THÀNH CHÁO CŨNG KHÔNG THÀNH CƠM), DỞ DỞ ƯƠNG ƯƠNG: Ở giữa chừng, không thành cái này cũng không thành cái kia.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dở Dở ương ương In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dở dở ương ương in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu