Đồ điện gia dụng trong tiếng anh là household electrical appliances hoặc là home electric . Bạn có thể note lại để có thể ghi nhớ tốt hơn, việc này sẽ giúp bạn cải thiện được ngôn ngữ của mình, cả về tiếng Anh lẫn tiếng Việt. 9 thg 11, 2019
Xem chi tiết »
air purifier /erˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc không khí ; above-ground pool /əˈbʌv ɡraʊnd puːl/: hồ bơi trên mặt đất ; airconditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy lạnh ; baking ...
Xem chi tiết »
Đồ dùng điện là: electrical appliance. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
đồ dùng bằng sắt (từ khác: bàn là điện, bàn ủi, bàn là, sắt, chất sắt, cứng cỏi, sắt đá). VI. đồ dùng từ ngà voi {số nhiều}. volume_up · ivories {nhiều}.
Xem chi tiết »
Đây là một từ khá là hay được sử dụng và nhắc đến trong tiếng Anh. Đồ điện gia dụng trong tiếng anh là household electrical appliances hoặc là home electric.
Xem chi tiết »
1. Đồ điện gia dụng tiếng Anh là gì ? | Ades. vn · Tác giả: ades.vn · Ngày đăng: 22/1/2021 · Đánh giá: 4 ⭐ ( 61683 lượt đánh giá ) · Đánh giá cao nhất: 5 ⭐ · Đánh ...
Xem chi tiết »
20 thg 2, 2021 · Telephone: /'telifoun/ –> điện thoại bàn. Air conditioner: /'telifoun kən'diʃnə/ –> điều hoà. Toilet: /'tɔilit/ –> bồn cầu
Xem chi tiết »
Television · ti vi ; Telephone · điện thoại bàn ; Face towel · khăn mặt ; Suspension hook · móc treo ; Hair conditioner · dầu xả
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2019 · Motor operated control valve: Van điều chỉnh bằng động cơ điện. N. Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 24:21 Đã đăng: 25 thg 3, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh có phát âm về chủ đề đồ dùng trong nhà theo từng khu vực. Giúp bé dễ dàng miêu tả ngôi nhà mơ ước, ghi nhớ chính xác những vật ...
Xem chi tiết »
8 thg 5, 2022 · TV stand, /ˌtiːˈviː stænd/, Tủ để tivi ; Sofa, /ˈsoʊ.fə/, Ghế sô pha ; Cushion, /ˈkʊʃ.ən/, Đệm ; Telephone, /ˈtel.ə.foʊn/, Điện thoại ; Television ...
Xem chi tiết »
Wing chair: Ghế bành. TV stand: Tủ để tivi ; Sofa: Ghế sô pha. Cushion: Đệm ; Telephone: Điện thoại.
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. Đồ đạc. armchair, ghế có tay vịn. bed, giường. bedside table, bàn để cạnh giường ngủ.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ ; Cushion, /'kuʃn/, Gối tựa lưng ; Pillowcase, /ˈpɪləʊkeɪs/, Vỏ gối ; Double bed, /'dʌbl bed/ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng điện Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng điện trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu