Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt. Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /'bukʃelf/ –> giá sách. Picture: /'piktʃə/ –> bức tranh. Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo.
Xem chi tiết »
4 thg 5, 2022 · Tuy nhiên, bạn lại không có đủ vốn từ vựng đồ dùng trong nhà để miêu tả chi tiết về chúng? Đừng lo, FLYER sẽ cùng các bạn tìm hiểu bộ từ vựng đồ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 27 thg 10, 2020 · Tổng hợp 140+ từ vựng Tiếng Anh đồ dùng trong gia đình ; Ceiling: trần nhà; Ceiling fan: quạt trên; Coffee table: bàn uống nước; Armchair: ghế ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:18 Đã đăng: 2 thg 10, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2020 · Đồ dùng trong nhà tắm ; miếng bọt biển. Sponge. /spʌndʒ/ ; xà phòng. Soap. /səʊp/ ; dao cạo râu. Razor. /ˈreɪzər/ ; thông bồn cầu. Plunger. /ˈplʌn.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà bếp ; – Spatula. /ˈspætʃ.ə.lə/. Dụng cụ trộn bột ; – Burner. /ˈbɜː.nər/. Bật lửa ; – Bottle opener. /ˈbɒt.əl ...
Xem chi tiết »
50 từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về đồ vật trong gia đình · 1. bucket: cái xô. a bucket of water: 1 xô nước · 2. glass: cốc. a glass of wine: 1 cốc rượu ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Nếu bạn gặp khó khăn khi bỗng nhiên con trẻ chỉ vào các vật dụng trong gia đình và hỏi tiếng Anh đọc là gì? Đây chính là trọn bộ từ vựng đồ dùng trong gia ...
Xem chi tiết »
Tên gọi các loại đồ dùng gia đình bằng tiếng Anh: · Hoover/ Vacuum cleaner /'hu:və[r]/ /'vækjʊəm 'kli:nə[r]/: Máy hút bụi. · Washing machine /'wɒ∫iŋ mə'∫i:n/: ...
Xem chi tiết »
19 thg 7, 2014 · VẬT DỤNG GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH ; Bed: /bed/–>cái giường ngủ ; Fan: /fæn/ –>cái quạt ; Clock: /klɒk/ –>đồng hồ ; Chair: /tʃeə/ –>cái ghế ; Bookshelf ...
Xem chi tiết »
Những đồ gia dụng trong tiếng Anh · 1. Alarm clock – /əˈlɑːm klɒk/: Đồng hồ báo thức · 2. Bathroom scales – /ˈbɑːθru(ː)m skeɪlz/: Cân sức khỏe · 3. CD player – / ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh có phát âm về chủ đề đồ dùng trong nhà theo ... khoe với những người bạn của mình về khoảng không gian mà gia đình được ở bên ...
Xem chi tiết »
quyên góp quần áo mặc và đồ dùng gia đình nhẹ nhàng. ... of wearable clothing and gently used household items.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Từ vựng đồ dùng trong nhà – phòng ngủ · Key tape: Thẻ chìa khóa · Bathrobe: Áo choàng · Pillowcase: Vỏ gối · Dressing table: Bàn trang điểm · Bed: ...
Xem chi tiết »
29+ Từ vựng tiếng anh về đồ dùng gia đình: · Hoover/ Vacuum cleaner/hu:və[r]/ /vækjʊəm kli:nə[r]/: Máy hút bụi. · Single bed /siŋgl bed/: Giường đơn. · Iron /aiən ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng Gia đình Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng gia đình bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu