Phòng khách 客厅 /kètīng/ Máy điều hòa 空调 /kōngtiáo/ Ghế Sofa 沙发 /shāfā/ Máy lạnh 冷气机 /lěngqìjī/ Máy hút bụi 吸尘器 /xīchénqì/ TiviDVD 电视机 /diànshìjī/ Đầu đĩa DVD 播放机DVD /bōfàngjī/ Điều khiển từ xa 遥控器 /yáokòngqì/
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 4, 冰箱, bīngxiāng ; 5, 烹饪工具, pēng rèn gōng jù ; 6, 煤气炉, méi qì lú ; 7, 电磁炉, diàn cí ...
Xem chi tiết »
Chinese chia sẻ với các bạn một số tên đồ vật, vật dụng hàng ngày nhé. do vat trong gia dinh tieng trung. Bài viết đề cập đến nội dung sau ...
Xem chi tiết »
Vật dụng gia đình trong phòng làm việc tại nhà. Còn các thiết bị văn phòng phục vụ cho việc làm tại nhà thì ...
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng trung về hàng gia dụng ; Hộp đựng khăn giấy, 纸巾盒, Zhǐjīn hé ; Túi đựng giấy vệ sinh, 卫生棉包, Wèi shēng mián bāo ; Giá phơi, 晾晒 ... Từ vựng tiếng Trung về đồ gia... · từ vựng tiếng Trung về đồ gia...
Xem chi tiết »
Đến tiếng Việt còn vậy thì chắc chắn chúng ta cũng gặp nhiều khó khăn khi gọi tên những đồ vật này bằng tiếng Trung.
Xem chi tiết »
8 thg 6, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong gia đình ; 60, Cái mâm, 盘子 ; 61, Cái dĩa, 碟子 ; 62, Đũa, 筷子 ; 63, Muỗng, 勺子 ; 64, Bình trà, 茶壶 ...
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · Đồ dùng gia đình tiếng Trung – phòng bếp ; 28, 碗、碟、盘, Wǎn, dié, pán, Bát, đĩa, khay ; 29, 刀, 叉、勺、筷、签, Dāo, chā, sháo, kuài, qiān, Dao ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng trong gia đình: · 香皂 /xiāngzào/ xà bông · 牙膏 /yágāo/ Kem đánh răng · 餐桌 /cānzhuō/ Bàn ăn · 椅子 /yǐzi/ Ghế · 电 ...
Xem chi tiết »
8 thg 10, 2020 · Đồ gia dụng tiếng Trung là 家具 (jiājù). Đồ gia dụng được tạo ra với mục đích chủ yếu nhằm phục vụ nhu cầu sử dụng thường xuyên cho sinh ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp từ vựng về đồ dùng trong nhà · Từ vựng tiếng Trung : Ghế – Chair ( Pinyin: yǐ zi ) - Phồn thể: 椅子 - Giản thể: 椅子 · Từ vựng tiếng Trung : Tủ đựng đĩa ...
Xem chi tiết »
Tên các vật dụng trong phòng bếp ; 竹筷. zhú kuài. Đũa tre ; 塑料筷. sùliào kuài. Đũa nhựa ; 调羹. tiáogēng. Thìa lấy canh ; 汤匙. tāngchí. Thìa súp ; 通眼匙. tōng ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 3:06 Đã đăng: 17 thg 1, 2017 VIDEO
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong gia đình ; 2. Bình tưới nước. 喷水壶 ; 3. Bàn là, bàn ủi. 熨斗 ; 4. Bà là điện. 电熨斗 ; 5. Bàn là hơi nước. 蒸汽熨斗 ; 6 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng trong gia đình là rất phong phú và đa dạng. Cùng điểm qua một số từ vựng về đồ dùng thường gặp trong hằng ngày nhé !
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng Gia đình Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng gia đình trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu