Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì - SGV sgv.edu.vn › do-dung-hoc-tap-tieng-anh-la-gi-post215
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:07 Đã đăng: 12 thg 11, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Anh :: Đồ dùng học tập ; Bút chì Pencil ; Đồ chuốt bút chì Pencil sharpener ; Bút mực Pen ; Kéo Scissors ; Sách Book.
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập · Flash card: thẻ ghi chú · File Holder: tập hồ sơ · File cabinet: tủ đựng tài liệu · Felt pen/Felt tip: bút dạ · Eraser/ ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Tên những đồ dùng học tập bằng tiếng Anh · Glue sticks: keo dính. · hand sanitizer: nước rửa tay · Hole punch: dụng cụ đục lỗ. · Index card /ˌɪn.
Xem chi tiết »
30 thg 1, 2021 · Tiếp nối chuỗi bài viết chia sẻ từ vựng theo chủ đề, hôm nay, Trường Anh ngữ Wow English sẽ tiếp tục tổng hợp lại tất cả các từ vựng về đồ ...
Xem chi tiết »
Check 'đồ dùng học tập' translations into English. Look through examples of đồ dùng học tập translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh qua hình ảnh miễn phí về dụng cụ học tập · Blackboard: Cái bảng đen. · Book: Quyển sách. · Chair: Cái ghế tựa. · Desk: Bàn học sinh. · Table: ...
Xem chi tiết »
1. ruler. /ˈruːlər/. cây thước. 2. scissors. /ˈsɪzəz/. cái kéo. 3. crayon. /ˈkreɪən/. bút sáp màu. 4. hand sanitizer. nước rửa tay. 5. glue bottle. chai keo.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "Đồ dùng học tập" into English. Human translations with examples: evolve?, learning, gadgetry, consultant, teaching aids, ...
Xem chi tiết »
1. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập theo bảng chữ cái ; Pencil sharpener, Cái gọt bút chì ; R · Ruler, Thước kẻ ; Ribbon, Ruy băng ; Rubber cement, Băng keo cao ...
Xem chi tiết »
đồ dùng học tập translation. ... Results (English) 1: [Copy]. Copied! school supplies. Being translated, please wait.. Results (English) 2:[Copy]. Copied!
Xem chi tiết »
31 thg 3, 2022 · I use dictionary to look up English new words. (Tôi dùng từ điển để tra từ mới tiếng Anh.) 19, Dossier, /ˈdɒsieɪ/, Hồ sơ, All student's dossiers ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · Scissors: cái kéo · Ruler: thước kẻ · Ribbon: dải ruy-băng · Protractor: thước đo góc · Post-it notes: giấy nhớ · Pins: đinh ghim, kẹp · Pencil: bút ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Học Tập In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng học tập in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu