Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloTừ vựng đồ dùng học tập bằng tiếng Anh
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập bao gồm toàn bộ những từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập giúp các em học sinh nắm được vốn từ vựng về đồ dùng học tập bằng tiếng Anh khác nhau hiệu quả.
Tổng hợp 70 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập. Bấm chọn Ctrl + F để tìm kiếm từ cần tìm nhanh nhất.
- Blackboard: Cái bảng đen.
- Book: Quyển sách.
- Chair: Cái ghế tựa.
- Desk: Bàn học sinh.
- Table: Cái bàn ( được sử dụng cho nhiều mục đích).
- Duster: Khăn lau bảng.
- Eraser: Cục tẩy.
- Globe: Quả địa cầu.
- Notebook: Sổ ghi chép.
- Pencil sharpener: cái gọt bút chì.
- Ruler: Thước kẻ.
- Pen: cái bút.
- Pencil: bút chì.
- Pencilcase: hộp bút.
- Paints: màu nước
- Coloured pencil: Bút chì màu.
- Crayons: bút sáp màu.
- Ribbon: ruy băng.
- Glue spreaders: máy rải keo.
- Glue sticks: keo dính.
- Stencils: giấy nến.
- Felt pen (felt tip): bút dạ.
- Jigsaws: Miếng ghép hình.
- Coloured paper: Giấy màu.
- Newspaper: tờ báo.
- Paintbrush: bút vẽ.
- Straws: ống hút.
- Pipe cleaner: dụng cụ làm sạch ống.
- Paper: giấy.
- Scissors: cái kéo.
- Stencil: Khuôn tô ( khuôn hình, khuôn chữ,..)
- Set square: Cái ê ke, thước đo góc.
- Compass: Cái com pa.
- Protractor: thước đo độ.
- Glue bottle: chai keo.
- Flash card: thẻ học từ ngữ ( thường bao gồm hình ảnh minh họa).
- Dictionary: cuốn từ điển.
- Water colour: màu nước.
- Marker: bút lông.
- Draft paper: giấy nháp.
- Text book: sách giáo khoa.
- Back pack: túi đeo lưng.
- Bag: cặp sách.
- Chalk: phấn viết bảng.
- Test tube: giá giữ ống nghiệm.
- Conveying tube: ống nghiệm nuôi cấy vi sinh vật.
- Computer: máy tính.
- Laptop computer: máy tính xách tay.
- Drawing board: bảng vẽ.
- Stapler: cái dập ghim.
- Staple remover: cái gỡ ghim
- Staple: ghim bấm.
- Highlighter: bút đánh dấu, bút nhớ.
- Hole punch: dụng cụ đục lỗ.
- Paper cutter: dụng cụ cắt giấy.
- Index card: giấy ghi có kẻ dòng.
- Carbon paper: giấy than.
- Masking tape/ scotch tape/ cellophane tape: băng dính (băng keo) dạng trong suốt.
- Rubber cement: băng keo cao su.
- Tape dispenser: dụng cụ gỡ băng keo.
- Thumbtack: đinh ghim với kích thước ngắn.
- Pushpin: đinh ghim dạng dài.
- Message pad: giấy nhắn, giấy nhớ.
- Binder clip: kẹp bướm, kẹp càng cua.
- Bulldog clip: kẹp bằng chất liệu kim loại.
- Clamp: cái kẹp.
- Paper clip: dụng cụ kẹp giấy.
- Paper fastener: kẹp giữ giấy.
- Plastic clip: kẹp giấy làm bằng nhựa.
- Bookcase/ book shelf: kệ sách.
Trên đây là bộ Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ học tập đầy đủ nhất. Ngoài ra, VnDoc.com đã đăng tải bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề khác như:
Giãn cách xã hội tiếng Anh là gì?
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
Từ vựng về thời tiết bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về Trung Thu
Tham khảo thêm
-
Tháng 9 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 9 tiếng Anh hay và ý nghĩa
-
Actually, Really và In fact sử dụng như thế nào?
-
Từ vựng tiếng Anh về thể hình và tập gym
-
Từ vựng tiếng Anh về Giáng sinh
-
Từ vựng tiếng Anh về phương tiện khi đi du lịch
-
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường
-
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ
-
Từ vựng tiếng Anh về trang phục
-
Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?
-
Từ vựng tiếng Anh về đồ văn phòng phẩm
Từ khóa » Dụng Cụ Học Tập Tiếng Anh Là Gì
-
Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tên Các Dụng Cụ Học Tập Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Học Tập
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ Học Tập - LeeRit
-
Tổng Hợp 65 Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Học Tập - Step Up English
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 14 Đồ Dùng Học Tập - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Anh Qua Hình ảnh Miễn Phí Về Dụng Cụ Học Tập - Aroma
-
Dụng Cụ Học Tập Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Dùng Học Tập đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Đồ Dùng Học Tập - YouTube
-
Đồ Dùng Học Tập Tiếng Anh | Từ Vựng Có Kèm Hình ảnh - VerbaLearn
-
62 đồ Dùng Học Tập Bằng Tiếng Anh [hình ảnh] – Cách đọc, Phiên âm ...