26 thg 11, 2021 · Từ vựng tiếng Trung đồ dùng trong Phòng tắm – Nhà vệ Sinh ; 8, Băng vệ sinh, 卫生巾, wèi shēng jīn ; 9, Bình chứa nước của Toilet, 抽水马桶, chōu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong phòng tắm: · 1. 浴衣 (yùyī) : Áo tắm · 2. 浴缸, 浴盆 (yùgāng, yùpén) : Bồn tắm · 3. 抽水马桶座 (chōushuǐmǎtǒng zuò) : Bồn ...
Xem chi tiết »
Đồ dùng nhà vệ sinh bằng Tiếng Trung ; 洗脸盆, xǐliǎnpén, bồn rửa mặt ; 浴缸, yùgāng, bồn tắm ; 牙刷, yáshuā, bàn ... Từ vựng Tiếng Trung về đồ... · Đồ dùng nhà vệ sinh bằng...
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2016 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề phòng tắm. ... Tay quay để giấy vệ sinh: 手纸架 shǒuzhǐ jià. 43. Bình đáy: 小便器 xiǎo biànqì.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2015 · Ở bài này mình sẽắm gửi đến các bạn từ vựng các đồ vật trong phòng tắm nhé, hoc tieng Trung mà những từ vựng về độ vật quen thuộc gần gũi ...
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng Trung dụng cụ vệ sinh ... Shop Tiki : https://tiki.vn/cua-hang/nha-sach-tieng-trung-duong-chau.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2015 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: VẬT DỤNG TRONG PHÒNG TẮM 1. ... Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy, profile picture ... 卫生间 là phòng vệ sinh chứ .
Xem chi tiết »
18 thg 7, 2019 · Học từ vựng qua các vật dụng gần gũi xung quanh ta là một trong cách ... học với bạn chủ đề Từ vựng về Phòng tắm với các vật dụng chúng ta ...
Xem chi tiết »
Dụng cụ vệ sinh gồm những gì??? ; 樟脑球, zhāngnǎo qiú, viên long não, viên băng phiến ; 玻璃刮, bōlí guā, dụng cụ lau kính ; 玻璃水, bōlí shuǐ, nước rửa kính ; 晾 ...
Xem chi tiết »
10 thg 1, 2020 · Có nhà vệ sinh công cộng nào gần đây không? 3. 酒店的浴室经常为客人提供许多个人用品,例如牙刷,剃须刀,牙膏,洗发水,沐浴露 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ "DỤNG CỤ VỆ SINH". Chúc các bạn học tốt ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 12 thg 7, 2022 · Học tiếng Trung qua từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp. Phòng bếp là khu vực khá quan trọng trong nhà, đây là nơi của những bữa cơm trong cuộc ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung : Dụng cụ vệ sinh ; 玻璃清潔劑, Bōlíqīngjiéjì, Nước lau kính ; 晾衣架, Liàngyījià, Giàn phơi quần áo ; 柔順劑, Róushùnjì, Nước làm mềm vải ; 衣 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Đồ dùng vệ sinh cá nhân ; Dầu gội 洗发水 (xǐ fā shuǐ) ; Dầu xả 护发素 (hù fā sù) ; Xà bông 肥皂 (féi zào) ; Kem dưỡng da 乳液 (rǔ yè) ; Lược ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Nhà Vệ Sinh Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng nhà vệ sinh tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu