Đồ Dùng Trong Nhà Bằng Tiếng Anh Theo Chủ đề - Wow English
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Phòng khách 3 Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Phòng ngủ 4 Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà bếp 5 Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà tắm 6 HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ 6.1 XEM THÊM CÁC KHÓA HỌCWe will contact you soon.
Trong tiếng Anh giao tiếp, ta vẫn thường hay nói chuyện với nhau về căn nhà của mình, nói đến những vật dụng mà gia đình mình có. Vậy các bạn đã biết những đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh nói như thế nào chưa? Hãy tham khảo ngay bài viết dưới đây của Wow English để tăng thêm vốn từ vựng cho bản thân nhé!
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Phòng khách
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
– Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái đệm ghế |
– Side table | /saɪd.ˈteɪ.bəl/ | Bàn để sát tường thường dùng làm bàn trà |
– Window curtain/ drapes | /dreɪps/ | Màn che cửa sổ |
– Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
– Coffee table | /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/ | Bàn cà phê |
– Tea set | /ˈtiː ˌset/ | Bộ tách trà |
– Television | /ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən/ | Tivi |
– Remote control | /rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/ | Điều khiển từ xa |
– Heater | /ˈhiː.tər/ | Bình nóng lạnh |
– Barrier matting | /ˈbær.i.ər.ˈmæt.ɪŋ/ | Thảm chùi chân |
– Picture/ Painting | /ˈpɪk.tʃər/ | Bức tranh |
– Reading lamp | /ˈriː.dɪŋ. læmp/ | Đèn bàn |
– Chandelier | /ˌʃæn.dəˈlɪər/ | Đèn chùm |
– Standinglamp | /ˈstæn.dɪŋ.læmp/ | Đèn để bàn đứng |
– Wall lamp | /wɔːl.læmp/ | Đèn tường |
– Telephone | /ˈtel.ɪ.fəʊn/ | Điện thoại |
– Hanger | /ˈhæŋ.ər/ | Đồ mắc áo |
– Desk | /desk/ | Bàn làm việc |
– Frame | /freɪm/ | Khung ảnh |
Sofa | /ˈsəʊfə/ | Ghế sofa |
Shelf | /ʃelf/ | Kệ |
Fireplace | /ˈfaɪəpleɪs/ | Lò sưởi |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm trải sàn |
Floor lamp | /ˈflɔː ˌlæmp/ | Đèn sàn |
Window curtain | /ˈwɪn.dəʊ.ˈkɜː.tən/ | Màn che cửa sổ |
Armchair | /ˈɑːmˌtʃeər/ | Ghế bành |
Ottoman | /ˈɑː.t̬ə.mən | Ghế đôn |
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
– Bathrobe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng |
– Pillowcase | /ˈpɪl.əʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
– Dressing table | /ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
– Key tape | /kiː. teɪp/ | Thẻ chìa khóa |
– Slippers | /ˈslɪp.ərs/ | Dép đi trong phòng |
– Bed | /bed/ | Giường |
– Bed sheet | /ˈbed ʃiːt/ | Lót giường |
– Drap | /drap/ | Ga giường |
– Mattress | /ˈmæt.rəs/ | Nệm |
– Pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | Gối |
– Barier matting | /ˈbær.i.ər.ˈmæt.ɪŋ/ | Thảm chùi chân |
– Bedside table/Night table | /ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/ | Bàn nhỏ bên cạnh giường |
– Mirror | /ˈmɪr.ər/ | Gương |
– Wardrobe | /ˈwɔː.drəʊb/ | Tủ quần áo |
– Duvet cover | /ˈduː.veɪ ˌkʌv.ər/ | Vỏ bọc chăn bông |
– Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn, mền |
– Bedspread | /ˈbed.spred/ | Khăn trải giường |
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà bếp
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
– Oven | /ˈʌv.ən/ | Lò nướng |
– Microwave | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
– Rice cooker | /raɪs.ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
– Toaster | /ˈtəʊ.stər/ | Máy nướng bánh mỳ |
– Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
– Kitchen scales | /ˈkɪtʃ.ən. skeɪl/ | Cân thực phẩm |
– Pot holder | /pɒt. ˈhəʊl.dər/ | Miếng lót nồi |
– Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
– Oven cloth | /ˈʌv.ən. klɒθ/ | Khăn lót lò |
– Tray | /treɪ/ | Cái khay, mâm |
– Kitchen roll | /ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/ | Giấy lau bếp |
– Frying pan | /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn / | Chảo rán |
– Steamer | /ˈstiː.mər/ | Nồi hấp |
– Saucepan | /ˈsɔː.spən/ | Cái nồi |
– Pot | /pɒt/ | Nồi to |
– Kitchen foil | /ˈkɪtʃ.ən. fɔɪl/ | Giấy bạc gói thức ăn |
– Chopping board | /tʃɒpɪŋ.bɔːd/ | Thớt |
– Tea towel | /ˈtiː ˌtaʊəl/ | Khăn lau chén |
– Burner | /ˈbɜː.nər/ | Bật lửa |
– Washing-up liquid | /ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ | Nước rửa bát |
– Scouring pad/scourer | /ˈskaʊə.rɪŋ ˌpæd/ | Miếng rửa bát |
– Knife | /naɪf/ | Dao |
– Basket | /ˈbɑː.skɪt/ | Giỏ |
– Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
– Cooking spices | /ˈkʊk.ɪŋ.spaɪs/ | Gia vị nấu ăn |
– Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
– Broiler | /ˈbrɔɪ.lər/ | Vỉ sắt nướng thịt |
– Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
– Oven gloves | /ˈʌv.ən ˌɡlʌv/ | Khăn lót lò |
– Spatula | /ˈspætʃ.ə.lə/ | Dụng cụ trộn bột |
– Burner | /ˈbɜː.nər/ | Bật lửa |
– Bottle opener | /ˈbɒt.əl ˌəʊ.pən.ər/ | Dụng cụ mở bia |
– Corkscrew | /ˈkɔːk.skruː/ | Dụng cụ mở chai rượu |
– Colander | /ˈkɒl.ən.dər/ | Cái rổ |
– Grater/cheese grater | /ˈɡreɪ.tər/ | Cái nạo |
– Mixing bowl | /mɪksɪŋ. bəʊl/ | Bát trộn thức ăn |
– Rolling pin | /ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ | Cán bột |
– Sieve | /sɪv/ | Cái rây |
– Tongs | /tɒŋz/ | Cái kẹp |
– Whisk | /wɪsk/ | Dụng cụ đánh trứng |
– Peeler | /ˈpiː.lər/ | Dụng cụ bóc vỏ củ quả |
– Jar | /dʒɑːr/ | Lọ thủy tinh |
– Jug | /dʒʌɡ/ | Cái bình rót |
– Chopsticks | /ˈtʃɒp.stɪk/ | Đũa |
– Spoon | /spuːn/ | Thìa |
– Dessert spoon | /dɪˈzɜːt.spuːn/ | Thìa ăn đồ tráng miệng |
– Soup spoon | /ˈsuːp ˌspuːn/ | Thìa ăn súp |
– Tablespoon | /ˈteɪ.bəl.spuːn/ | Thìa to |
– Teaspoon | /ˈtiː.spuːn/ | Thìa nhỏ |
– Wooden spoon | /ˈwʊd.ən.spuːn/ | Thìa gỗ |
– Fork | /fɔːk/ | Dĩa |
– Crockery | /ˈkrɒk.ər.i/ | Bát đĩa sứ |
– Cup | /kʌp/ | Chén |
– Saucer | /ˈsɔː.sər/ | Đĩa đựng chén |
– Bowl | /bəʊl/ | Bát |
– Glass | /ɡlɑːs/ | Cốc thủy tinh |
– Mug | /mʌɡ/ | Cốc cà phê |
Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà tắm
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
– Face towel | /feɪs.taʊəl/ | Khăn mặt |
– Hand towel | /hænd.taʊəl/ | Khăn tay |
– Shower | /ʃaʊər/ | Vòi tắm hoa sen |
– Towel rack | /ˈtaʊəl ˌræk/ | Giá để khăn |
– Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu |
– Conditioner | /kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Dầu xả |
– Shower gel | /ˈʃaʊə ˌdʒel/ | Sữa tắm |
– Shower cap | /ˈʃaʊə kæp/ | Mũ tắm |
– Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bộ bàn chải, kem đánh răng |
– Comb | /kəʊm/ | Lược |
– Cotton bud | /ˈkɒt.ən ˌbʌd/ | Tăm bông ráy tai |
– Bath mat | /ˈbɑːθ ˌmæt/ | Khăn chùi chân |
– Bath towel | /ˈbɑːθ ˌtaʊəl/ | Khăn tắm |
– Bath robe | /ˈbɑːθ.rəʊb/ | Áo choàng tắm |
– Body lotion | /ˈbɒd.i. ˈləʊ.ʃən/ | Kem dưỡng thể |
– Cleansing | /ˈklen.zɪŋ/ | Tẩy trang |
– Cotton balls | /ˈkɒt.ən ˌbɔːl/ | Bông gòn |
– Curling irons | /ˈkɜ˞ː.lɪŋ ˌaɪ.ənz/ | Kẹp uốn tóc |
– Dental floss | /ˈden.təl ˌflɒs/ | Chỉ nha khoa |
– Electric razor | /iˌlek.trɪk ˈreɪ.zər/ | Dao cạo râu điện |
– Hair dryer | /ˈher ˌdraɪ.ɚ/ | Máy sấy tóc |
– Mouthwash | /ˈmaʊθwɒʃ/ | Nước súc miệng |
– Shaving cream | /ˈʃeɪ.vɪŋ. kriːm/ | Kem cạo râu |
– Sink | /sɪŋk/ | Bệ nước |
– Soap | /səʊp/ | Xà bông |
– Tissue | /ˈtɪʃuː/ | Khăn giấy |
– Toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | Bồn cầu |
– Toilet paper | Giấy vệ sinh | |
– Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng |
Trên đây là toàn bộ từ vựng về đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh do đội ngũ giảng viên Wow English biên soạn. Việc chia từ vựng thành từng phòng sẽ giúp các em nhớ những từ vựng ấy một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Để biết thêm các con vật trong tiếng Anh, các em xem tại đây nhé!
Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh thì đừng ngần ngại mà điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn và!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
CÂU ĐỀ NGHỊ TRONG TIẾNG ANH CẤU TRÚC ALLOWHọc thêm
80 câu châm ngôn tiếng Anh ý nghĩa nhất về cuộc sống mà bạn nên biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
26 Th950 từ vựng hình khối trong tiếng Anh hữu ích cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
21 Th970 từ vựng và mẫu câu tiếng Anh ngành Nail cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
21 Th9Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất cho bạn đọc
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
19 Th930 từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại trạm xăng thường gặp
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
16 Th9Tiếng Anh nha khoa và 60 thuật ngữ chuyên ngành bạn cần biết
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
15 Th9Những danh từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
15 Th97 cấu trúc When While trong tiếng Anh cách sử dụng và phân biệt
Đăng ký tư vấn cải thiện tiếng anh nhận quà miễn phíTest và học thử [...]
13 Th9- HOME
- GIỚI THIỆU
- CÂU CHUYỆN RA ĐỜI WOWENGLISH
- ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN
- LAZY ENGLISH
- KHÓA HỌC
- KHOÁ GIAO TIẾP
- GIAO TIẾP CƠ BẢN
- GIAO TIẾP TỰ TIN
- LỘ TRÌNH IELTS
- HỌC ONLINE 1 – 1
- Khoá Học TOEIC
- LỚP DOANH NGHIỆP
- HỌC RIÊNG THEO YÊU CẦU
- KHOÁ HỌC TIẾNG TRUNG
- CÁCH ĐĂNG KÝ
- KHOÁ GIAO TIẾP
- LỊCH KHAI GIẢNG
- TÀI LIỆU TỰ HỌC
- LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
- BÍ QUYẾT – KINH NGHIỆM
- THƯ VIỆN ẢNH
- VIDEO HỌC TIẾNG ANH
- TIN TỨC – SỰ KIỆN
- TIN TỨC
- GÓP Ý CỦA HỌC VIÊN
- BÀI HỌC CUỘC SỐNG
- VUI HỌC TIẾNG ANH
- TUYỂN DỤNG
- Tư vấn viên
- Tin Tức Tuyển Dụng
- Thực tập sinh
- Thực tập Sale
- Hành Chính Nhân Sự
- Marketing tại Hà Nội
- Thực tập SEO
WooCommerce not Found - Newsletter
Từ khóa » Giới Thiệu đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả Đồ Vật Trong Phòng Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Viết đoạn Văn Miêu Tả đồ Vật Yêu Thích Bằng Tiếng Anh (12 Mẫu)
-
15 đoạn Văn Miêu Tả đồ Vật Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vật Dụng Trong Nhà - Thành Tây
-
Top 10 đoạn Văn Miêu Tả đồ Vật Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Có Chọn Lọc
-
Top 29 Miêu Tả Vị Trí đồ Vật Trong Phòng Bằng Tiếng Anh 2022
-
10 Đoạn Văn Miêu Tả Đồ Vật Trong Phòng Bằng Tiếng Anh Hay Nhất
-
Từ Vựng đồ Dùng Trong Nhà - VerbaLearn
-
Đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh
-
Miêu Tả đồ Vật Trong Nhà Bằng Tiếng Anh - 123doc
-
Học Tiếng Anh Chủ đề Các đồ Vật Trong Phòng Khách - YouTube