3. Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé). Sponge: Miếng bọt biển. Brush: Bàn chải. Toothbrush: Bàn chải đánh răng. Toothpaste: Kem đáng răng. Towel: Khăn tắm. Tissue: Khăn giấy. Soap: Xà phòng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) 2 thg 11, 2021 · tissue /ˈtɪs.juː/ Khăn giấy, mirror. Gương ; comb /kəʊm/ Cái lược, towel /taʊəl/ Khăn tắm ; toothbrush /ˈtuːθbrʌʃ/ Bàn chải đánh răng, toothpaste
Xem chi tiết »
1. toilet paper. giấy vệ sinh · 2. sink. /sɪŋk/. bồn rửa · 3. faucet/tap. vòi nước · 4. mirror. gương · 5. double-hung window. cửa sổ trượt · 6. shower. /ʃaʊər/. vòi ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,0 (1) 4 thg 4, 2022 · Hãy cùng xem ngay Infographic Đồ dùng trong nhà tắm bằng tiếng Anh dưới đây. infographic do dung trong nha tam bang tieng anh ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm · Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: Màn tắm · Bath mat – /bɑːθmæt/: Tấm thảm hút nước trong nhà tắm · Hairdyer – / ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2018 · 6, sponge, miếng/bông tắm bọt biển ; 7, deodorant, chất khử mùi ; 8, bidet, chậu rửa vệ sinh (dùng để rửa phần dưới của cơ thể) ; 9, toilet, bệ xí.
Xem chi tiết »
4 thg 7, 2021 · Nếu bạn muốn tìm hiểu các thông tin liên quan đến thiết bị vệ sinh bằng tiếng Anh thì bạn chỉ cần sử dụng từ này là có thể tìm kiếm. thiet bi ve ...
Xem chi tiết »
17 thg 10, 2021 · Thiết bị vệ sinh trong tiếng anh là Sanitary equipment ; Phòng tắm trong tiếng anh là Bathroom ; Bồn cầu (bàn cầu, xí bệt): toilet /ˈtɔɪ.lət/ ; Vòi ...
Xem chi tiết »
29 thg 12, 2020 · A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bathtub ; Toilet: Bệ xí. Bidet: ; Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. (những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé).
Xem chi tiết »
+ Towel bar: Giá treo khăn. Một số câu hỏi vị trí nhà vệ sinh thường dùng trong tiếng ... Bị thiếu: bằng | Phải bao gồm: bằng
Xem chi tiết »
Những vật dụng trong phòng tắm – Items in the bathroom ; Sanitary towels, /ˈsæn.ɪ.tər.i taʊəlz/, /ˈsæn.ə.ter.i taʊəlz/, Băng vệ sinh ; Tweezers, /ˈtwiː.zəz/, / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về nhà tắm ; bubbles. /ˈbʌb.əl/. bong bóng( xà phòng) ; cleanser. /ˈklen.zər/. sữa rửa mặt ; clothesline. /ˈkləʊðz.laɪn/. dây phơi quần áo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (4.089) ... chỉ đồ vật trong nhà tắm sẽ giúp bạn không bỡ ngỡ khi sử dụng nhà vệ sinh ở ... gọi tên các vật dụng trong nhà tắm bằng tiếng Anh nếu chúng bị hỏng hóc, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đồ Dùng Trong Nhà Vệ Sinh Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng trong nhà vệ sinh bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu