Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng khách sofa. /ˈsəʊfə/ ghế sofa. cushion. /ˈkʊʃən/ cái đệm. side table. bàn trà (để sát tường, khác bàn chính) shelf. /ʃelf/ kệ television. /ˈtelɪvɪʒən/ tivi. fireplace. /ˈfaɪəpleɪs/ lò sưởi. coffee table. bàn phòng khách . rug. /rʌɡ/ thảm trải sàn.
Xem chi tiết »
Bạn có bao giờ thắc mắc những đồ dùng xung quanh từ tiếng Anh là gì không? Hãy cùng IELTS ... Từ vựng về đồ dùng trong... · Từ vựng về đồ trang trí trong... · Bài tập
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách · Cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm · Desk /desk/: cái bàn · Drapes /dreɪps/: rèm · Painting /ˈpeɪntɪŋ/: bức ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Tiếng Anh đồ dùng trong phòng khách ; drapes /dreɪps/: rèm ; cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm ; sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha ; rug: thảm trải sàn ; armchair /'ɑ: ...
Xem chi tiết »
Bạn biết bao nhiêu từ vựng về trường học bằng tiếng Anh, pen hay pencil? Nạp nhanh 200 từ vựng mới về chủ đề này và giao tiếp thành thạo ngay cùng Langmaster ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, Cet.edu.vn sẽ giúp các bạn liệt kê từ vựng tiếng Anh NHKS về đồ dùng trong phòng khách, ...
Xem chi tiết »
Tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách: drapes /dreɪps/ rèm; cushion /ˈkʊʃn ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách · drapes /dreɪps/: rèm · cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm · sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha · rug: thảm trải sàn · armchair /'ɑ:mt∫ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Đồ gia dụng trong phòng khách ; Blinds, /blaɪnd/, Tấm chắn sáng, mành ; Curtains, /ˈkɝː.t̬ən/, Rèm cửa ; Picture, /ˈpɪk.tʃɚ/, Bức tranh ; Vase, /veɪs/, Bình hoa.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:11 Đã đăng: 4 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Tea set: Bộ tách trà phòng khách · Painting: Bức tranh treo tường trang trí · Reading lamp: Đèn bàn · Standing lamp: Đèn để bàn đứng · Television: Tivi · Barrier ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 1. Các từ vựng liên quan đến vật dụng trong phòng khách ; chair, /ʧeər/, cái ghế ; carpet, /ˈkɑːpɪt/, tấm thảm (cỡ lớn) ; coffee table, /ˈkɒfi ˈteɪbl/, bàn café ...
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CÁC VẬT DỤNG TRONG PHÒNG KHÁCH. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc: Armchair /'ɑ:mt∫eə/: Ghế có tay vịn. Bed /bed/: Giường.
Xem chi tiết »
30 thg 10, 2018 · 'Occasional table', 'wastebasket' hay 'recliner' chỉ những đồ dùng quen thuộc trong ngôi nhà của bạn. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Trong Phòng Khách Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng trong phòng khách bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu