Lamp – /læmp/: Đèn. Pillowcase – /'pilou/ /keis/: Vỏ gối. Flat sheet – /flæt//ʃi:t/: Ga phủ Curtain – /'kə:tn/: Rèm cửa. Bed – /bed/: Giường. Mirror – /'mirə/: Gương. Cushion – /'kuʃn/: Gối tựa lưng.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ ; Mattress, /'mætris/, Nệm ; Fitted sheet, /ˈfɪtɪd ʃi:t/, Ga bọc giường ; Flat sheet, /flæt ... Từ vựng tiếng Anh về một số... · Từ vựng về đồ dùng trong các... · Bài tập từ vựng
Xem chi tiết »
1. bed. /bed/. giường · 2. sheet. /ʃiːt/. khăn trải giường · 3. pillow. /ˈpɪləʊ/. gối kê đầu · 4. bedside table. bàn nhỏ cạnh giường · 5. table lamp. đèn bàn · 6.
Xem chi tiết »
23 thg 12, 2020 · Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ · Lamp – /læmp/: Đèn · Cushion – /'kuʃn/: Gối tựa lưng · Fitted sheet – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc ...
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách.
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách học tiếng Anh hiệu quả. Bài viết này xin giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách.
Xem chi tiết »
Hôm nay, Cet.edu.vn sẽ giúp các bạn liệt kê từ vựng tiếng Anh NHKS về đồ dùng trong phòng khách, ...
Xem chi tiết »
Tea set: Bộ tách trà phòng khách · Painting: Bức tranh treo tường trang trí · Reading lamp: Đèn bàn · Standing lamp: Đèn để bàn đứng · Television: Tivi · Barrier ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Tiếng Anh đồ dùng trong phòng khách ; drapes /dreɪps/: rèm ; cushion /ˈkʊʃn/: cái đệm ; sofa /ˈsəʊfə/: ghế sopha ; rug: thảm trải sàn ; armchair /'ɑ: ...
Xem chi tiết »
A: Từ vựng tiếng Anh về đồ sử dụng dưới phòng tắm · Shower Curtain – /ʃaʊəʳ ˈkɜː. · Bath mat – /bɑːθmæt/: ...
Xem chi tiết »
– Wall lamp. /wɔːl.læmp/. Đèn tường ; – Telephone. /ˈtel.ɪ.fəʊn/. Điện thoại ; – Hanger. /ˈhæŋ.
Xem chi tiết »
Floor lamp: Đèn đứng (ở sàn). Carpet: Tấm thảm ; Table: Bàn. Blinds: Tấm chắn sáng, mành ; Curtains: Rèm cửa.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 4:46 Đã đăng: 6 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp. scale: cái cân; apron: tạp dề; kettle: ấm đun ...
Xem chi tiết »
1.3 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn và bếp ; Coffee maker, /ˈkɒf.i ˌmeɪ.kər/, Máy pha ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng Trong Phòng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng trong phòng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu