Từ vựng tiếng Anh các vật dụng trong gia đình Bed: /bed/ –> cái giường ngủ Fan: /fæn/ –> cái quạt. Clock: /klɒk/ –> đồng hồ Chair: /tʃeə/ –> cái ghế Bookshelf: /'bukʃelf/ –> giá sách. Picture: /'piktʃə/ –> bức tranh. Close: /kləʊs/ –> tủ búp bê Wardrobe: /kləʊs/ –> tủ quần áo.
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ dùng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
1. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng khách.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:27 Đã đăng: 11 thg 8, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2020 · “Fitted sheet, Flat sheet và Tea cosy” đây là những từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ rất khó phân biệt, thậm chí đến cả người bản ...
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · Đồ dùng trong nhà bằng tiếng Anh: Nhà bếp ; – Spatula. /ˈspætʃ.ə.lə/. Dụng cụ trộn bột ; – Burner. /ˈbɜː.nər/. Bật lửa ; – Bottle opener. /ˈbɒt.əl ...
Xem chi tiết »
Thế nhưng bạn đã biết tên gọi của chúng bằng Tiếng Anh là gì ko? Cùng Langmaster học những từ tiếng Anh về dụng cụ trong gia đình nhé!
Xem chi tiết »
c/ Đồ dùng trong nhà bếp · Dining table: bàn ăn · Dining chair: ghế ăn · China closet: tủ đựng đồ sứ · Fridge/ Refrigerator: Tủ lạnh · Chandelier: đèn chùm · Pitcher: ...
Xem chi tiết »
Floor lamp: Đèn đứng (ở sàn). Carpet: Tấm thảm ; Table: Bàn. Blinds: Tấm chắn sáng, mành ; Curtains: Rèm cửa.
Xem chi tiết »
1.3 Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn và bếp ; Mixer, /ˈmɪk.sər/, Máy trộn ; Oven, /'ʌvn/ ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là tên gọi của đồ đạc và đồ gia dụng bằng tiếng Anh. Đồ đạc. armchair, ghế có tay vịn. bed, giường. bedside table, bàn để cạnh giường ngủ.
Xem chi tiết »
Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp · scale: cái cân · apron: tạp dề · kettle: ấm đun nước · pressure cooker: nồi áp suất · frying pan: cái chảo · fridge ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2021 · 1. Từ vựng tiếng Anh về một số đồ vật trong phòng ngủ ; Mattress, /'mætris/, Nệm ; Fitted sheet, /ˈfɪtɪd ʃi:t/, Ga bọc giường ; Flat sheet, /flæt ...
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2021 · Đáp án bài tập 2. Fireplace; Wardrobe; Bedspread; Blanket; Windchimes; Mantelpiece; Floorboard; Armchair; Ottoman; Frame. Trên đây là những ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2018 · 'Test tubes' chỉ những ống nghiệm, 'pencil sharpener' là cái gọt bút chì. Còn thước đo độ trong tiếng Anh là gì? - VnExpress.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Dùng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu