Dầu gội Shampoo. Dầu xả Conditioner. Xà bông Soap. Kem dưỡng da Lotion. Lược Brush. Bàn chải đánh răng Toothbrush. Kem đánh răng Toothpaste. Chỉ nha khoa Dental floss.
Xem chi tiết »
Learn the word for ""đồ vệ sinh cá nhân"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Đồ thiết yếu" with confidence.
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2017 · [ TỪ VỰNG ] 37 TỪ VỀ ĐỒ DÙNG VỆ SINH CÁ NHÂN · 1. bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm · 2. bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé) · 3. bleach /bliːtʃ ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh, Vệ sinh cá nhân được gọi là Personal hygiene. vệ sinh cá nhân tiếng anh là gì. Vệ sinh cá nhân sau khi thức dậy. 2. Thông ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Các hoạt động vệ sinh cá nhân trong Tiếng Anh ; Use deodorant, /juːz diˈəʊ.dər. · ənt/, /juːz diˈoʊ.dɚ.ənt/, Lăn khử mùi ; Flossing teeth, /ˈflɒs.
Xem chi tiết »
Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng. Shaving Cream: Kem cạo râu. Razo: ...
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2019 · Trong tiếng Anh, 'dental floss' là chỉ nha khoa; 'bobby pins' là cặp tăm.
Xem chi tiết »
Other steps include keeping clothes clean and regular washing and showering. jw2019. Vệ sinh cá nhân. Personal hygiene.
Xem chi tiết »
The en suite bathroom comes with a bathtub and shower and a range of free toiletries including a shaving kit and hairbrush.
Xem chi tiết »
12 thg 10, 2021 · Các hoạt động vệ sinh cá nhân trong Tiếng Anh ; Use deodorant, /juːz diˈəʊ.dər.ənt/, /juːz diˈoʊ.dɚ.ənt/, Lăn khử mùi ; Flossing teeth, /ˈflɒs.ɪŋ ...
Xem chi tiết »
Clean clothes and regular washing and showering are requirements for the volunteers who work and live at these places. jw2019. Trong khi học hỏi Kinh-thánh, ông ...
Xem chi tiết »
Other steps include keeping clothes clean and regular washing and showering. jw2019. 15 Vệ sinh cá nhân và ngoại diện. 15 Our personal hygiene ...
Xem chi tiết »
I also have a trunk full of your father's belongings, letters to you, to your father from your mother. GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật ...
Xem chi tiết »
10 thg 10, 2018 · shoes, giày, /ʃuː/ ; pair of shoes, đôi giày, /per ev ʃuː/ ; shorts, quần soóc, /ʃɔːrts/ ; skirt, chân váy, /skɝːt/ ; slippers, dép đi trong nhà, / ... Bị thiếu: sinh | Phải bao gồm: sinh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Dùng Vệ Sinh Cá Nhân Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ dùng vệ sinh cá nhân trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu