Dỡ Gàng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dỡ gàng
unload merchandise
- dỡ
- dỡ ra
- dỡ đồ
- dỡ lều
- dỡ mái
- dỡ máy
- dỡ nhà
- dỡ gàng
- dỡ hàng
- dỡ ngói
- dỡ xuống
- dỡ hết nhà
- dỡ ngói ra
- dỡ và thu dọn
- dỡ trên xe xuống
- dỡ ở xe tải xuống
- dỡ hết vật che đậy
- dỡ trên xe bò xuống
- dỡ thành từng bộ phận nhỏ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Gàng Dỡ
-
Nghĩa Của Từ Gàn Dở - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gàn Dở - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gàn Dở" - Là Gì?
-
Người Gàn Dở Có Phải Là Bệnh Lý? - Báo Tuổi Trẻ
-
Găng Tay Phá Dỡ - Milwaukee Tool Vietnam
-
Găng Tay Phủ Hạt Nhựa Dùng để Bốc Dỡ Hàng Hóa, Xây Dựng, Bê ...
-
Kệ Gỗ Góc Tường để Và Sắp Xếp đồ Dùng Gia đình Gọn Gàng Ngăn ...
-
Sự Cố đã Gặp Phải Khi Tải Phần Cài đặt - Microsoft Support
-
Khắc Phục: Thông Báo Lỗi "Lỗi Mở Cài đặt Tệp Nhật Ký" Khi Bạn Cố ...
-
GANG-FORM Là Gì? - 현대알루미늄
-
Kệ Sách Gỗ Mini để Bàn Sắp Xếp Bàn Làm Việc, Bàn Học Gọn Gàng ...
-
Nghề Dỡ Nhà Cũ - Báo Thừa Thiên Huế Online
-
Dỡ Bỏ Vùng Phong Tỏa Cách Ly Y Tế đối Với Một Phần ấp Thèo Nèo ...