đồ đựng thức ăn bằng nhựa. plastic storage container. plastic storage container /'plæstɪk 'stɔːrɪdʒ kən'teinə/. nồi hấp. steamer. steamer /'stɪːmə/ ...
Xem chi tiết »
plate /pleɪt/ - đĩa (đựng đồ ăn) ... tongs /tɒŋz/ - cái kẹp gắp thức ăn ... AROMA - Tổ chức duy nhất tại Việt Nam đào tạo chuyên sâu Tiếng Anh Doanh Nghiệp.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. gắp thức ăn. to pick up food with chopsticks. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Thay vào đó bạn nên gắp thức ăn vào bát của mình trước · Instead you should put the food in your bowl first then eat it.
Xem chi tiết »
21 thg 9, 2015 · CÁC DỤNG CỤ TẠI NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH. Apron: tạp dề; baking pan/ baking sheet: khay nướng bánh; barbecue grill: vỉ nướng ...
Xem chi tiết »
tongs /tɔːŋz/: Cái kẹp gắp. kitchen foil /ˈkɪtʃɪn fɔɪl/: giấy bạc gói thức ăn. tin opener /ˈtɪn oʊpnər/: Đồ khui hộp. corkscrew /ˈkɔːrkskruː/: Đồ khui rượu.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware) ; Chảo (Dùng để làm các món áp chảo), Saute Pan ; Nồi, Pot ; Chảo gang, Cast Iron Skillet ; Chảo nướng ...
Xem chi tiết »
Bạn có phải là một tín đồ ăn uống và thưởng thức món ngon – lạ ở khắp mọi miền đất nước? Hôm nay, PARIS ENGLISH sẽ giới thiệu đến các bạn Từ Vựng Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Phát âm gắp. gắp. verb. to pick up with chopsticks ... dụng cụ gắp dị vật (ở một khoang) ... đgt Dùng đũa mà lấy thức ăn: Liệu cơm mà mắm (tng).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,7 (6) 3.1. Từ vựng về món ăn · Noodle soup with brisket & meatballs: Phở Chín, Bò Viên · Noodle soup with well-done brisket: Phở Chín Nạc · Beef rice noodles: Bún bò ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · ▻ Từ vựng về dụng cụ nhà bếp ; Kitchen foil. → Giấy bạc gói thức ăn ; Corer. → Đồ lấy lõi hoa quả ; Tea towel. → Khăn lau chén ; Burner. → Bật ...
Xem chi tiết »
Khi món thịt nướng đã hoàn thành, mẹ dùng chopsticks gắp thịt vào một chiếc plate. Khi ăn xong, tôi rửa các dụng cụ bếp đã dùng bằng washing-up liquid. Với ...
Xem chi tiết »
25 thg 4, 2021 · Khi món thịt nướng đã hoàn thành, mẹ dùng chopsticks gắp thịt vào một chiếc plate. Khi ăn xong, tôi rửa các dụng cụ bếp đã dùng bằng washing-up ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ đồ Gắp Thức ăn Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ gắp thức ăn tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu