"đồ gia vị" in English. đồ gia vị {noun}. EN. volume_up · condiment · flavoring · relish. More information. Translations; Monolingual examples; Similar ...
Xem chi tiết »
Translation for 'gia vị' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "gia vị" English translation ... đồ gia vị {noun}.
Xem chi tiết »
Check 'gia vị' translations into English. Look through examples of gia vị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Check 'đồ gia vị' translations into English. Look through examples of đồ gia vị translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
gia vị {nhiều} · spices ; đồ gia vị {danh} · condiment ; có gia vị {tính} · spicy ; cho gia vị {động} · season.
Xem chi tiết »
It consists of a potato mash patty coated with chick pea flour, then deep-fried and served hot with savory condiments called chutney. more_vert.
Xem chi tiết »
Translations in context of "ĐỒ GIA VỊ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐỒ GIA VỊ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Video học tên các loại gia vị trong tiếng anh bằng hình ảnh kết hợp phát âm · 1. Sugar – /ˈʃʊɡər/ Đường · 2. Salt – /sɔːlt/ Muối · 3. Monosodium glutamate / ...
Xem chi tiết »
Meaning of word gia vị in Vietnamese - English @gia vị * noun - spice. ... Bánh nướng hay đồ gia vị quả được làm từ các quả mọng.
Xem chi tiết »
What does đồ gia vị mean in English? If you want to learn đồ gia vị in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Garlic. /ˈɡɑːlɪk/. tỏi · Shallot. /ʃəˈlɑːt/. hành tím · Onion. /ˈʌnjən/. hành tây · Ginger. /ˈdʒɪndʒər/. gừng · Clove. đinh hương · Chili pepper. ớt · Sesame seeds.
Xem chi tiết »
Vinegar: giấm · Sugar: đường · Spices: gia vị · Soy sauce: nước tương · Salt: muối · Salsa: xốt chua cay · Salad dressing: dầu giấm · Pepper: hạt tiêu ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 10:07 Đã đăng: 6 thg 8, 2021 VIDEO
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Dụng cụ chuẩn bị và Đồ dùng thiết yếu (Preparation Tools ... Thiết bị gia dụng (Appliances) ... Một số thông tin thú vị về bếp từ ...
Xem chi tiết »
Learn the most common words for "Gia vị và đồ ngọt" in American English. Click on a word for more information and translations. Vietnamese. American English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Gia Vị In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ gia vị in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu