đồ Gia Vị Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồ gia vị" thành Tiếng Anh
seasoning, condiment, flavouring là các bản dịch hàng đầu của "đồ gia vị" thành Tiếng Anh.
đồ gia vị + Thêm bản dịch Thêm đồ gia vịTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
seasoning
nounCooking ingredient
en.wiktionary2016 -
condiment
noun GlosbeMT_RnD -
flavouring
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- relish
- flavoring
- dressing
- spice
- spicery
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đồ gia vị " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đồ gia vị" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đồ Gia Vị Trong Tiếng Anh Là Gì
-
GIA VỊ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
55 Từ Vựng Về Gia Vị Trong Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Gia Vị - Leerit
-
Trở Thành MasterChef Với Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh
-
Khám Phá Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Vị độc đáo
-
"Gia Vị" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Tên 20 Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh - Spices
-
Gia Vị - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ - Glosbe
-
ĐỒ GIA VỊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tên Các Loại Gia Vị Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Các ...
-
100+ Từ Vựng Về Gia Vị Trong Tiếng Anh độc đáo Nhất
-
Cùng Nhau Học Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Anh
-
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị - TiengAnhOnline.Com
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Các Loại Gia Vị- Spices/ English Online