Giảm giá tiếng Anh là discount , phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Giảm giá là hình thức hạ thấp giá của sản phẩm so với giá thị trường, nhằm thu hút khách hàng hoặc xử lý hàng tồn kho. 13 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Sự khác biệt giữa các từ Giảm Giá trong Tiếng Anh · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8.
Xem chi tiết »
Sales (off) là thuật ngữ chính xác nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, ví dụ ở ...
Xem chi tiết »
But if the predictive quality deteriorates out-of-sample by not very much (which is not precisely definable), then the forecaster may be satisfied with the ...
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Nếu bạn là một tín đồ mua sắm, shopping chính hiệu thì không còn quá lạ lẫm đối với ngày ... Từ vựng tiếng Anh về Black Friday – Về giảm giá.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 1. Promotion · 2. Sales (off) · 3. Price drop · 4. Clearance · 5. Mark down · 6. Discount · 7. Allowance · 8. Rebation.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,1 (15) Cach tra gia khi mua do, Khi đi du lịch nước ngoài, bạn có thể gặp một món đồ rất ưng ý nhưng nó lại quá mắc, khi đó cách trả giá khi mua đồ bằng tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
discount · giảm giáchiết khấudiscount ; bearish · giảmbearishxu hướng giảm ; coupon · phiếuphiếu giảm giácoupon ; price reduction · giảm giá ; downward · xuốnggiảm ... Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Giảm giá tiếng Anh là discount, phiên âm ˈdɪs·kɑʊnt. Một số từ vựng đồng nghĩa với giảm giá trong tiếng Anh. Clearance: Giảm giá vĩnh viễn cho đến khi hết hàng.
Xem chi tiết »
Khái niệm về Black Friday – ngày siêu giảm giá tại Mỹ sẽ không quá xa lạ nếu bạn là một tín đồ shopping chính hiệu. Đây chính là thời điểm để bạn thỏa sức ...
Xem chi tiết »
ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X % · SPECIAL OFFER: GIÁ CHÀO ĐẶC BIỆT · BUY ONE GET ONE FREE: MUA 1 TẶNG 1 · CLEARANCE: ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2022 · ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X % · SPECIAL OFFER: GIÁ CHÀO ĐẶC BIỆT · BUY ONE GET ONE FREE: MUA 1 ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2022 · Bạn có biết chỗ nào tôi có thử đồ chứ? Can I get more discounts if I have a loyalty card card? Tôi có thẻ thành viên thì có được giảm giá nhiều ...
Xem chi tiết »
20 thg 11, 2018 · Night owl deals/ specials : giảm giá cho “cú đêm” (những người mua hàng khuya). Đây chính là cách mà các chủ cửa hàng lôi kéo khách hàng mua đồ ...
Xem chi tiết »
7 cụm từ giúp bạn săn sale tiếng Anh dễ dàng là gì? · ON SALE: ĐANG GIẢM GIÁ · DISCOUNT: GIẢM GIÁ, CHIẾT KHẤU · X % OFF: GIẢM GIÁ X % · SPECIAL OFFER: GIÁ CHÀO ĐẶC ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồ Giảm Giá Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ giảm giá tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu