đồ Gốm Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đồ gốm" thành Tiếng Anh

pottery, ceramics, pottery là các bản dịch hàng đầu của "đồ gốm" thành Tiếng Anh.

đồ gốm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pottery

    noun

    Có nhiều xưởng đồ gốm ở Mexico dùng sơn pha chì.

    A lot of pottery in Mexico is contaminated with lead-based paint.

    GlosbeMT_RnD
  • ceramics

    noun

    Được rồi, mình sẽ làm đồ gốm khi bố quay lại, được chứ?

    Well, we'll do ceramics when I get back, okay?

    FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đồ gốm " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Đồ gốm + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pottery

    noun

    craft of making objects from clay

    Có nhiều xưởng đồ gốm ở Mexico dùng sơn pha chì.

    A lot of pottery in Mexico is contaminated with lead-based paint.

    wikidata

Các cụm từ tương tự như "đồ gốm" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sạp nung đồ gốm saggar · sagger
  • lò đồ gốm stove
  • nghề đồ gốm fictile
  • đồ gốm đenfơ delf · delft
  • nghề làm đồ gốm ceramic · ceramics · pottery
  • xưởng làm đồ gốm pottery
  • đồ gốm xatxuma satsuma
  • người trau đồ gốm thrower
xem thêm (+6) Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đồ gốm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đồ Gốm Sứ Trong Tiếng Anh Là Gì