Xếp hạng 4,0 (16) 22 thg 10, 2021 · 바보야: Đồ ngốc này. · 죽을래?: Muốn chết không hả? · 미쳤어?: Điên hả? · 짜증나: Bực mình quá đi mất. · 넌 누가 결혼하겠어: Mày thì ai thèm cưới ... Chửi thề tiếng Hàn là gì? · Các từ chửi bậy tiếng Hàn · Từ chửi tiếng Hàn nhẹ nhàng
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (225) Định nghĩa chửi bậy – chửi tục tiếng Hàn: Là việc sử dụng ngôn ngữ tiếng Hàn, sử dụng những từ có tính chất trái với thuần phong mỹ tục Hàn Quốc.
Xem chi tiết »
18 thg 5, 2016 · MỘT SỐ CÂU CHỬI CỦA NGƯỜI HÀN QUỐC-IELTS Trang Bec - Trung tâm luyện thi Tiếng Anh. ... 개세끼야 (ke sê kki ya) = Đồ chó con.
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, ... 동사 làm nóng, đun nóng, hâm nóng ... (식은 것을) hâm nóng (đồ nguội).
Xem chi tiết »
뜨겋게 끓이다: hâm nóng. 말다: gói, quấn, cuốn. 맛을 보다: nêm. 반으로 자르다: cắt làm hai. 볶다: xào. 불 위에서 내린다: nhấc xuống (khỏi bếp).
Xem chi tiết »
từ vựng tiếng hàn quốc chủ đề các loài đồ vật, vật dụng. 사물. Đồ vật (vật thể). 에어로졸통. bình phun (xon) khí. 재떨이. cái gạt tàn thuốc là. 아기용체중계.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trẻ sơ sinh. 분유 케이스: Hộp nhỏ đựng sữa. 젓병 집개: Kẹp gắp bình sữa. 소독기 세트: Khử trùng bình sữa ,núm vú.
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · › 씨발: f4ck (dkkmm) (Si pban) / *Trong ngôn ngữ Chat trong game thường được dùng viết tắt là ㅅㅂ hoặc 18 vì cách đọc số 18 là 십팔 gần giống ... Bị thiếu: hâm | Phải bao gồm: hâm
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2015 · Hôm nay chúng ta cùng học một số từ vựng về đồ dùng của trẻ sơ sinh như: áo liền quần, xe tập đi, tã, yếm, núm vú giả,... chúc các bạn có ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2014 · Học tiếng Hàn với anh 김성현 và thầy 최대규 ... 음식을 다시 데우세요 make the dish hot again(give heat) = Làm nóng/hâm nóng lại thức ăn
Xem chi tiết »
hâm: 햄,. Đây là cách dùng hâm tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kết. Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Fan Kpop là tên gọi chung của những người hâm mộ âm nhạc Hàn Quốc, ... Họ hâm mộ thần tượng, thích sưu tầm những đồ vật liên quan đến thần tượng và luôn ...
Xem chi tiết »
Oppa(오빠) là một đại từ xưng hô trong tiếng Hàn có nghĩa là “anh” hay “anh yêu”. ... 내여자 /nae yeo-ja/: Người phụ nữ của anh; 꺼벙이 /kko-bong-i/: Hâm ...
Xem chi tiết »
알바 [al-pa] : việc làm thêm, viết tắt của 아르바이트 : part time job. nhung tieng long trong tieng han. Ôi không tin nổi luôn! 4. 언플 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Hâm Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ hâm tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu