Glosbe - dỡ hàng in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'dỡ hàng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translation for 'dỡ hàng xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DỠ HÀNG" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DỠ HÀNG" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'dỡ hàng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "dỡ hàng" trong tiếng Anh. dỡ động từ. English.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dỡ hàng" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Phu dở hàng" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
[dỡ]. động từ. to unload; to dischage from a ship; (of ship) unship, disembark. dỡ hàng. to unload goods. to unroof. to demolish, take down, dismantle.
Xem chi tiết »
11 thg 10, 2019 · Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng. Port of transit: cảng chuyển tải. Shipper: người gửi hàng.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2022 · Cargo deadweight tonnage / ˈkɑːgəʊ ˈtʌnɪʤ/: Cước chuyên chở hàng hóa ... Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng) ...
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · unload - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge ... dỡ hàng. The men were unloading the ship.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, ... dỡ hàng to unload goods. To unroof. Related search result for "dỡ".
Xem chi tiết »
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng ... Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Xem chi tiết »
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. Intermodal: Vận tải kết hợp. Trailer: xe mooc. Clean: hoàn hảo.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (7) 11 thg 7, 2019 · Nhà nước có nhiều chính sách mở cửa giúp việc lưu thông hàng hóa ... POD (Port of Discharge): là thuật ngữ để chỉ cảng diễn ra việc dỡ hàng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dỡ Hàng In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dỡ hàng in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu