Nghĩa của "dỡ hàng" trong tiếng Anh ; dỡ hàng · volume_up · discharge · unload ; dỡ hàng xuống · volume_up · unload.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dỡ hàng xuống' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Anh dỡ hàng tịnh tiến thành: unload, discharge, to unload . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy dỡ hàng ít nhất 122 lần.
Xem chi tiết »
DỠ HÀNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · unload · unloading · unloaded.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'dỡ hàng' trong tiếng Anh. dỡ hàng là gì? ... cảng bốc dỡ hàng: discharge port ... sân ga xếp dỡ hàng: loading and unloading ramp ...
Xem chi tiết »
Dỡ hàng tiếng Anh là gì · Moving house:Chuyển nhà · Rent a warehouse:Cho thuê kho xưởng · Crane for rent:Cho thuê xe cẩu · Cargo handling:Dịch vụ bốc xếp giá rẻ ...
Xem chi tiết »
And you can throw as much cow's blood around the loading dock as you want to. 12. Hoạt động đặc biệt ấn tượng là việc dỡ hàng tấn cá ngừ đông lạnh. Particularly ...
Xem chi tiết »
Dỡ hàng” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh kinh tế: unloading Ví dụ: việc sử dụng các pa let hàng khiến cho việc chất hàng lên và dỡ hàng xuống xe.
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Tonnage (n): Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước · Container (n) /kən'teinə ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · Xếp Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Chuyển nhà: moving house · Chuyển kho xưởng: warehouse transfer · Taxi tải: Taxi loading · Bảng giá chuyển nhà: ...
Xem chi tiết »
Xếp Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Moving house: Chuyển nhà · Rent a warehouse: Cho thuê kho xưởng · Crane for rent: Cho thuê xe cẩu · Cargo handling: Dịch vụ bốc ...
Xem chi tiết »
Bốc Dỡ Hàng Hóa Tiếng Anh Là Gì? · Chuyển nhà: moving house · Chuyển văn phòng trọn gói: package office transfer · Vận chuyển hàng hóa: freight · Chuyển kho xưởng: ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cảng dỡ hàng. port of unloading; port of discharge. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Translation for 'dỡ hàng xuống' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "bốc dỡ hàng" tiếng anh là từ gì? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dỡ Hàng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dỡ hàng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu