Dò Hỏi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Từ ghép giữa dò +hỏi.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zɔ̤˨˩ hɔ̰j˧˩˧ | jɔ˧˧ hɔj˧˩˨ | jɔ˨˩ hɔj˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟɔ˧˧ hɔj˧˩ | ɟɔ˧˧ hɔ̰ʔj˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- dở hơi
- đô hội
- đổ hồi
Động từ
dò hỏi
- Hỏi dần để biết một cách kín đáo. Dò hỏi để tìm manh mối. Ánh mắt dò hỏi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dò hỏi”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Từ ghép tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dò Hỏi Là Gi
-
Nghĩa Của Từ Dò Hỏi - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dò Hỏi" - Là Gì? - Vtudien
-
Dò Hỏi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dò Hỏi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Dò Hỏi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dở Hơi - Wiktionary Tiếng Việt
-
'dò Hỏi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dò Hỏi Bằng Tiếng Anh
-
Dò Hỏi
-
Dò Hỏi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dở Hơi Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dở Hơi Trong Tiếng Việt
-
Cách ứng Xử Thông Minh Với Câu Hỏi Bạn Không Muốn Trả Lời
-
Hỏi - đáp: COVID-19 Lây Truyền Như Thế Nào?