Chất rắn không hút ẩm, và nước không làm giảm độ nhạy tác động của nó. The solid is not very hygroscopic, and water does not reduce its impact sensitivity.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi chút "độ hút ẩm" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "SẢN PHẨM HÚT ẨM" in vietnamese-english. ... thân thiện với môi trường có sự xuất hiện thẩm mỹ đẹp bền hút ẩm không hấp thụ độ ẩm.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CHẤT HÚT ẨM" in vietnamese-english. ... Các chất hút ẩm clorua canxi hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ.
Xem chi tiết »
Phát âm độ hút ẩm. hygroscopicity. độ hút ẩm của đất: soil hygroscopicity. Lĩnh vực: điện lạnh. moisture-retaining power ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hút ẩm" into English. ... Results for hút ẩm translation from Vietnamese to English ... Vietnamese. Độ hút ẩm ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "độ ẩm" into English. Human translations with examples: ice, degree, moisture, humidity, that humidity, hygroscopicity, ...
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2022 · Chất chống ẩm in English – Glosbe; Chống ẩm tiếng anh là gì ... 2 thg 3, 2022 — Silica gel desiccant với khả năng hấp phụ độ ẩm mạnh mẽ.
Xem chi tiết »
Englishdehumidifierelectric dehumidifier. noun dihjuˈmɪdəfaɪər. Máy hút ẩm là những sản phẩm có tác dụng giảm độ ẩm trong không khí ở những khu vực có độ ẩm ...
Xem chi tiết »
30 thg 12, 2019 · Dehumidifier hay máy hút ẩm là thiết bị có công năng là giúp cân bằng độ ẩm trong không khí, duy trì độ ẩm tốt nhất cho làn da cũng như hệ ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2021 · Your browser requested English but the page language is Vietnamese. ... Không được sử dụng máy hút ẩm này trong không gian có nồng độ cao ...
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2021 · Your browser requested English but the page language is Vietnamese. ... Máy hút ẩm Aprilaire® kiểm soát độ ẩm trong toàn bộ ngôi nhà của bạn ...
Xem chi tiết »
Translation for 'độ ẩm' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: hút | Phải bao gồm: hút
Xem chi tiết »
Definition, Meaning [vi]. bình hút ẩm - hộp đựng bằng thủy tinh hoặc thiết bị khác chứa chất làm khô để loại bỏ độ ẩm từ mẫu vật và bảo vệ chúng khỏi hơi ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ độ Hút ẩm In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề độ hút ẩm in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu