Nghĩa của từ dở khóc dở cười trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dở khóc dở cười [dở khóc dở cười] - not to know whether to laugh or cry ; to be half lauging and ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Tôi chưa từng bao giờ cảm thấy muốn dở khóc dở cười hơn như thế. ↔ I had never felt more like crying and laughing at the same time. .
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. dở khóc dở cười. to not to know whether to laugh or cry. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB.
Xem chi tiết »
- Empty vessels make the most noise. (Thùng rỗng kêu to.): The politician's counsellor advised him not to be an empty vessel making the most noise during the TV ...
Xem chi tiết »
Dở khóc dở cười dịch là: not to know whether to laugh or cry ; to be half lauging and half crying ... Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
dở khóc dở cười = not to know whether to laugh or cry; to be half lauging and half crying.
Xem chi tiết »
dở khóc dở cười nghĩa là gì?, dở khóc dở cười được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, ... dở khóc dở cười trong tiếng anh là:.
Xem chi tiết »
nt. Chỉ cảnh trớ trêu, khóc không được mà cười cũng không được.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:31 Đã đăng: 20 thg 4, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:22 Đã đăng: 29 thg 4, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Dở Khóc Dở Cười Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dở khóc dở cười tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu