Trong giao tiếp hằng ngày, một trong những chủ đề được sử dụng thường xuyên đó là về kích thước. Dưới đây là những kiến thức xoay quanh chủ đề về kích thước ...
Xem chi tiết »
Các số đo quần áo tiếng Trung là fúzhuāng chǐcùn (服装尺寸). Các số đo quần áo là con số để thợ may may đúng kích cỡ của từng người. Một số từ vựng về các ...
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung " 米 /mǐ/ " dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; "公里 /gōnglǐ/" có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là "斤 ...
Xem chi tiết »
Bộ: 套/Tào · Kích thước: 尺寸/Chǐcùn · Chiều dài: 长度/Chángdù · Chiều rộng: 宽度/Kuāndù · Chiều cao: 高度/Gāodù · Mét: 米/Mǐ · Ghế dài (trường kỷ): 长椅/Cháng ...
Xem chi tiết »
Các số đo quần áo tiếng Trung là fúzhuāng chǐcùn(服装尺寸). Ngọc Tịnh Nguyễn. 565 subscribers ... If playback doesn't begin shortly, try restarting your device.
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2015 · Diện tích phòng khách của nhà chúng tôi là 25m2. 我们家的院子有两个客厅那么大。 Wǒmen jiā de yuànzi yǒu liǎng ge kètīng nàme dà. Sân nhà chúng ...
Xem chi tiết »
Bạn muốn tìm mua quần áo trên taobao nhưng không biết các loại áo trong Tiếng Trung nói như thế nào? Áo khoác tiếng trung là gì? Dưới đây là từ vựng về các ...
Xem chi tiết »
毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét · 厘lí: li ( 1% của đơn vị đo lường) · 分 ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) 寸 cùn: tấc (10 phân là một tấc) 尺 chǐ: thước (1 thước ...
Xem chi tiết »
Kích cỡ Số đo Quần áo tiếng Trung (服装尺码); #9. ... may quần áo giặt quần áo và mặc quần áo trong tiếng Trung là gì? máy sấy quần áo, dầu nước xả quần áo, ...
Xem chi tiết »
18 thg 10, 2016 · Em nào chưa ôn tập lại bài cũ các từ vựng Tiếng Trung đã học thì vào link bên dưới ... 25, Kích thước lưng áo, vòng eo lưng, 腰身, yāoshēn.
Xem chi tiết »
12 thg 1, 2016 · Khóa học tiếng trung giao tiếp của Ánh Dương xin chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng trung về chủ đề kichs cỡ và số đo quần áo để giao tiếp ...
Xem chi tiết »
thước đo độ cứng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa thước đo độ cứng Tiếng Trung (có phát âm) là: 硬度计yìng dù jì.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · 分 fēn: phân (một phần mười của đơn vị đo lường) 寸 cùn: tấc (10 phân là một tấc) 尺 chǐ: thước (1 thước bằng 1 phần 3 mét)
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đo Kích Thước Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đo kích thước tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu