Dơ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
- kính trọng Tiếng Việt là gì?
- lích kích Tiếng Việt là gì?
- Ag Tiếng Việt là gì?
- áp giải Tiếng Việt là gì?
- thoáng khí Tiếng Việt là gì?
- gặp gái Tiếng Việt là gì?
- Tịnh Châu Tiếng Việt là gì?
- lộn mửa Tiếng Việt là gì?
- Thạnh Phú Tiếng Việt là gì?
- súc sinh Tiếng Việt là gì?
- táo bón Tiếng Việt là gì?
- lăn tăn Tiếng Việt là gì?
- bắt nạt Tiếng Việt là gì?
- tị nạnh Tiếng Việt là gì?
- bưng bít Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dơ trong Tiếng Việt
dơ có nghĩa là: - tt. . . đphg Bẩn: ăn dơ ở bẩn. . . Xấu xa, đáng hổ thẹn: Người đâu mà dơ đến thế. . . Trơ, không biết hổ thẹn là gì: dơ dáng dại hình.
Đây là cách dùng dơ Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dơ là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Dơ Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dơ - Từ điển Việt
-
Dơ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dơ Là Gì, Nghĩa Của Từ Dơ | Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dơ" - Là Gì?
-
Dơ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dơ Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Dơ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'dơ Bẩn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
DƠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vaccine Pfizer (BNT162b2) Chống Covid-19 Hiệu Quả [THEO FDA]
-
Lời Nói Thô Tục – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chỉ Số Trung Bình Công Nghiệp Dow Jones – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cẩn Thận! Những Cử Chỉ Sau Có Thể Khiến Bạn Bị Hiểu Nhầm đấy!
-
Già Dơ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dơ Trong Tiếng Việt Già Dơ Là Gì ...