Đỏ Là Gì, Nghĩa Của Từ Đỏ | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Mục lục
|
Tính từ
có màu như màu của son, của máu
khăn quàng đỏcờ đỏ sao vàngmặt đỏ như gấcở trạng thái hoặc làm cho ở trạng thái cháy (nói về lửa)
đèn đã đỏlửa đã đỏ lại bỏ thêm rơm (tng)thuộc về cách mạng vô sản, có tư tưởng vô sản (do coi màu đỏ là biểu tượng của cách mạng vô sản)
đội tự vệ đỏĐồng nghĩa: hồngcó được sự may mắn ngẫu nhiên nào đó
số đỏvận đỏ đã đếnTrái nghĩa: đenXem thêm các từ khác
-
Đỏ khé
Tính từ: (Ít dùng) đỏ quá đậm, trông không dịu mắt. -
Đỏ đèn
Động từ: thắp đèn, lên đèn (khi trời vừa tối), Danh từ: lúc... -
Đỏ đắn
Tính từ: (da dẻ) hồng hào, nước da đỏ đắn -
Đỏ đọc
Tính từ: đỏ đến mức độ cao, với vẻ như pha sắc máu, gây cảm giác ghê sợ, đôi mắt đỏ... -
Đỏi
Danh từ: (phương ngữ) dây thừng hoặc dây xích to dùng để buộc thuyền. -
Đỏm
Tính từ: đẹp do cố ý chải chuốt, tô điểm, hay làm đỏm -
Đỏng đà đỏng đảnh
Tính từ: như đỏng đa đỏng đảnh . -
Đố
Danh từ: thanh tre hay gỗ đóng ở vách, ở cửa để làm tăng độ cứng, độ chắc, Danh... -
Đốc
Danh từ: giun tròn, thân nhỏ và rất dài, màu nâu, thường sống ở đáy ao hồ., Danh... -
Đối
Động từ: chống lại, chọi lại, (hai vật cùng loại) ở vị trí ngay trước mặt nhau, thành thế... -
Đối chọi
Động từ: chống lại nhau một cách trực tiếp và quyết liệt, trái ngược nhau, không thể đi... -
Đối ngẫu
Động từ: đối nhau về lời và ý theo từng cặp, trong văn biền ngẫu, phép đối ngẫu -
Đốm
Danh từ: chấm sáng nhỏ hiện ra trên nền tối, chấm nhỏ nổi lên trên một nền khác màu,
Từ khóa » đầu đỏ Nghĩa Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "đậu đỏ" - Là Gì?
-
Red Flag Là Gì Mà Sao Phải Né? - Vietcetera
-
Đậu đỏ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lý Do Người Trẻ ăn Chè đậu đỏ Trong Ngày Thất Tịch - VietNamNet
-
Ý Nghĩa Của Các Màu Sắc Trong Chứng Khoán - Cách đọc Bảng Giá
-
Nốt Ruồi Trên đầu Nam, Nữ Là Tốt Hay Xấu? Ý Nghĩa Tử Vi Thế Nào?
-
Sếu đầu đỏ Nghĩa Là Gì?
-
Váng đầu, Nóng Mặt Và Choáng Váng Là Dấu Hiệu Bệnh Gì? - Vinmec
-
Khám Phá ý Nghĩa Của Màu Sắc (Đỏ & Vàng) - IDesign
-
Chính Tả: Người Mẹ Trang 30 SGK Tiếng Việt 3 Tập 1