Đô La Mỹ (USD) Sang Zloty Ba Lan (PLN) Tỷ Giá - Currency World
Có thể bạn quan tâm
× × Currency World chuyển đổi tiền tệ tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) sang Zloty Ba Lan (PLN) tỷ giá Cập nhật lúc 00:00 trên Thứ Bảy, 21 tháng 12, 2024 UTC. 1 USD = 4.087 PLN 1 PLN = 0.2447 USD Zloty Ba Lan sang Đô la Mỹ tỷ giá Chuyển đổi tiền tệ từ Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan Chuyển đổi tiền tệ từ Zloty Ba Lan sang Đô la Mỹ
- USD là mã tiền tệ cho Đô la Mỹ, là tiền tệ chính thức của Ca-ri-bê Hà Lan, Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Guam, Hoa Kỳ, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Bắc Mariana, Quần đảo Marshall, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ và Timor-Leste. Biểu tượng cho Đô la Mỹ là $.
- PLN là mã tiền tệ cho Zloty Ba Lan, là tiền tệ chính thức của Poland. Biểu tượng cho Zloty Ba Lan là zł.
Đô la Mỹ to Zloty Ba Lan conversion cheatsheet
USD | PLN |
---|---|
1 USD | 4.087 PLN |
5 USD | 20.435 PLN |
10 USD | 40.871 PLN |
25 USD | 102.176 PLN |
50 USD | 204.353 PLN |
100 USD | 408.705 PLN |
500 USD | 2044 PLN |
1000 USD | 4087 PLN |
10000 USD | 40871 PLN |
Zloty Ba Lan to Đô la Mỹ conversion cheatsheet
PLN | USD |
---|---|
1 PLN | 0.2447 USD |
5 PLN | 1.223 USD |
10 PLN | 2.447 USD |
25 PLN | 6.117 USD |
50 PLN | 12.234 USD |
100 PLN | 24.468 USD |
500 PLN | 122.338 USD |
1000 PLN | 244.675 USD |
10000 PLN | 2447 USD |
Tỷ giá hối đoái khác cho Đô la Mỹ
EUR 1.043Euro1 USD = 0.9586 EURGBP 1.257Bảng Anh1 USD = 0.7956 GBPRUB 0.009714Rúp Nga1 USD = 102.946 RUBCAD 0.6957Đô la Canada1 USD = 1.437 CADAUD 0.6252Đô la Australia1 USD = 1.599 AUDCNY 0.1371Nhân dân tệ1 USD = 7.296 CNYJPY 0.006392Yên Nhật1 USD = 156.455 JPYCHF 1.119Franc Thụy sĩ1 USD = 0.8937 CHFSGD 0.7377Đô la Singapore1 USD = 1.356 SGDBTC 97765Bitcoin1 USD = 0.00001023 BTCXAU 2623Vàng1 USD = 0.0003812 XAUTỷ giá hối đoái khác cho Zloty Ba Lan
USD 4.087Đô la Mỹ1 PLN = 0.2447 USDEUR 4.263Euro1 PLN = 0.2346 EURGBP 5.137Bảng Anh1 PLN = 0.1947 GBPRUB 0.03970Rúp Nga1 PLN = 25.188 RUBCAD 2.843Đô la Canada1 PLN = 0.3517 CADAUD 2.555Đô la Australia1 PLN = 0.3914 AUDCNY 0.5601Nhân dân tệ1 PLN = 1.785 CNYJPY 0.02612Yên Nhật1 PLN = 38.281 JPYCHF 4.573Franc Thụy sĩ1 PLN = 0.2187 CHFSGD 3.015Đô la Singapore1 PLN = 0.3317 SGDBTC 399569Bitcoin1 PLN = 0.000002503 BTCXAU 10721Vàng1 PLN = 0.00009328 XAU Tỷ giá hối đoái trên Currency World là trung bình và không được coi là tư vấn tài chính. Các ngân hàng hoạt động với tỷ giá hối đoái riêng của họ.Từ khóa » đổi Usd Sang Zl
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Zloty Ba Lan. Đổi Tiền USD/PLN
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Zloty Ba Lan USD/PLN - Mataf
-
Chuyển đổi đô La Mỹ (USD) Sang Złoty Ba Lan (PLN) - Tỷ Giá Ngoại Tệ
-
Tỷ Giá 1 PLN USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Mỹ (USD) Sang Zloty Ba Lan (PLN)
-
Chuyển đổi Đô La Mỹ ( USD ) Sang Zloty Ba Lan ( PLN ... - Valuta EX
-
Đô La Mỹ Zloty Ba Lan (USD PLN) Bộ Quy Đổi
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
USD / PLN (Đô La Mỹ / Zloty Ba Lan) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
-
1 Đồng Zloty Của Ba Lan đến Đô La Mỹ | Đổi 1 PLN USD
-
USD/PLN - Chuyển đổi Tiền Đô La Mỹ Sang Zloty Ba Lan - CoinYEP
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan Sang đô La Mỹ (PLN/USD)
-
Chuyển đổi USD Sang PLN - Đô La Mỹ Sang Zloty Ba Lan