19 thg 11, 2021 · Tape dispenser: dụng cụ gỡ băng keo.Thumbtack: đinh ghim với kích thước ngắn.Pushpin: đinh ghim dạng dài.Message pad: giấy nhắn, giấy nhớ.Binder ...
Xem chi tiết »
9 thg 7, 2016 · Dưới đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng bằng tiếng Anh để các ... + Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
Xem chi tiết »
Không tìm thấy ví dụ nào, vui lòng xem xét bổ sung một ví dụ. Bạn có thể thử tìm kiếm rộng hơn để có được một số kết quả.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2021 · Hiện nay, dù bạn có làm việc tại một công ty nước ngoài hay không thì bạn vẫn có thể thường xuyên phải tiếp xúc với các dụng cụ văn phòng ... Bị thiếu: trắng | Phải bao gồm: trắng
Xem chi tiết »
Để giải đáp cho các bạn hiểu rõ hơn “văn phòng phẩm tiếng anh là gì” thaolinh.vn ... Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó) ...
Xem chi tiết »
4 thg 11, 2018 · Từ vựng tiếng Anh về đồ văn phòng phẩm. Kẹp giấy, đinh ghim, ... Ảnh: My English teacher ... 24, whiteboard markers, bút viết bảng trắng.
Xem chi tiết »
1. Desk top instruments Dụng cụ để bàn · 2. Writing instruments Dụng cụ viết · 3. Erasers- Đồ tẩy xóa · 4. Filing and storage Đồ phân loại và lưu trữ · 5. Mailing ... Bị thiếu: trắng | Phải bao gồm: trắng
Xem chi tiết »
+ Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng; + Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút; + Erasers: đồ tẩy xóa; + Rubber: cục ...
Xem chi tiết »
Whiteboard marker, Bút lông bảng. Permanent marker, Bút lông dầu. Fountain, Bút máy. Whiteout, Bút xoá. Tape dispenser, Cắt băng keo. Scissors, Cây kéo.
Xem chi tiết »
Tên tiếng anh của đồ dùng văn phòng là gì? ... Dụng cụ văn phòng tiếng anh là gì? ... + White board: Bảng trắng (Bảng từ, bảng viết bút lông, bảng mica…) ...
Xem chi tiết »
Tiếng anh cơ bản 1 · Bài 2: Places in the house ... Theo bạn đó là những thứ gì? ... Quyển sách. It is an English book. Blackboard. /ˈblækbɔːrd/. Bảng đen.
Xem chi tiết »
Trong tiếng anh bút lông viết bảng được gọi là Whiteboard Marker. Trên thực tế một số nơi còn dùng Whiteboard Pens hoặc Whiteboard Marker Pens để nói về loại ...
Xem chi tiết »
Sản phẩm tương tương/ thay thế: Lau bảng bút lông Xukiva | Khăn lau. Thuật ngữ chuyên môn: Thường gọi là đồ lau bảng, cái lau bảng, tiếng Anh là White Board ...
Xem chi tiết »
1. sticky note. giấy ghi chú có keo dính. 2. pencil sharpener. /ˈpensl ˈʃɑːrpnər/. đồ gọt bút chì. 3. stapler. /ˈsteɪplər/. đồ bấm ghim. 4. paper clip. Bị thiếu: lau | Phải bao gồm: lau
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Lau Bảng Trắng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ lau bảng trắng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu