ĐỔ LỖI CHO AI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-viet-tieng-anh › đổ-lỗi-cho-ai
Xem chi tiết »
"đổ lỗi cho ai" in English · volume_up · blame it on sb · pass the buck.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 1 phép dịch đổ lỗi cho , phổ biến nhất là: blameful . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của đổ lỗi cho chứa ít ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "đổ lỗi" dịch thành: blame, impute the blame, incriminate. Câu ví dụ: Anh đổ lỗi cho tôi ư?
Xem chi tiết »
Những người tiêu cực luôn đổ lỗi cho người khác về bất kì điều gì xảy ra. · These negative people always blame someone else for whatever happens.
Xem chi tiết »
Nếu các cầu thủ của chúng ta thua chúng ta nên đổ lỗi cho những người xúc phạm họ” Milonov nói thêm. · If our footballers lose we should blame those who insulted ...
Xem chi tiết »
20 thg 9, 2019 · Blame something/somebody for something: đổ thưa ai VÌ việc gì. He blames me for his failure (nó đổ thừa việc thất bại của nó lên tui) · Blame ...
Xem chi tiết »
people will blame me. 20. Họ đổ lỗi cho lãnh đạo phe đối lập vì đã không kiên trì đấu tranh. They blamed the leader of the opposition ...
Xem chi tiết »
5. Hãy đổ lỗi cho tôi vì lòng khoan hồng đó. Blame me for that mercy. 6. Chủ tàu , hãng Costa Crociere , ...
Xem chi tiết »
Động từ Blame có nghĩa là “đổ lỗi” (cho ai hay cái gì). Ví dụ: Patrick blamed me for losing his shoes. Patrick đổ lỗi cho tớ vì làm mất giày của cậu ấy.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'blame' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. ... =to shift the blame on somebody+ đỗ lỗi cho ai ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. đổ lỗi. to lay the blame at somebody's door; to pass the buck to somebody; to shift the blame/responsibility onto somebody.
Xem chi tiết »
1. Tư vấn Giải pháp Doanh nghiệp: BUSINESS CONSULTING · 2. Tiếng Anh cho Doanh nhân & Người đi làm: BUSINESS ENGLISH COACHING · 3. Tử vi - Phong thủy - Gieo quẻ ( ...
Xem chi tiết »
ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở ... to lay the blame at somebody's door — quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai ...
Xem chi tiết »
명사 sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời ngon tiếng ngọt. [발림]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). Xem thêm nội dung ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đổ Lỗi Cho Ai Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đổ lỗi cho ai tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu