KẺ LƯỜI BIẾNG - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › kẻ-lười-biếng
Xem chi tiết »
Kiểm tra các bản dịch 'kẻ lười biếng' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch kẻ lười biếng trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.
Xem chi tiết »
Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 12 của lười biếng , bao gồm: lazy, lazybones, slothful . Các câu mẫu có lười ...
Xem chi tiết »
Work is good, as opposed to laziness. 5. Đến giờ ăn tối rồi, đồ lười biếng. Suppertime, you lazy prick. 6. 15 Thói lười biếng làm ...
Xem chi tiết »
28 thg 4, 2020 · Laziness is a major cause of dishonesty and crime. Sự lười biếng là một trong những nguyên nhân chính gây ra gian xảo và phạm pháp.
Xem chi tiết »
Is conservatism simply a slothful disposition, accompanied by a few ignorant prejudices against change? Vietnamese Cách sử dụng "goof-off" trong một câu. Bị thiếu: đồ | Phải bao gồm: đồ
Xem chi tiết »
Tra từ 'kẻ lười biếng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Nguyên tắc 2 phút đánh bại sự trì hoãn và sự lười biếng bằng cách khiến cho việc bắt đầu hành · The Two-Minute Rule overcomes procrastination and laziness by ...
Xem chi tiết »
Lười biếng tiếng Anh: laziness hay indolence là trạng thái chán nản, ... Scene in club lounge (tạm dịch: Cảnh trong câu lạc bộ), tranh của Thomas Rowlandson ...
Xem chi tiết »
Tiến về Cổng, đồ lười nhớt thây! To the Gate, you slugs! OpenSubtitles2018. v3. Có lúc chúng có vẻ lười biếng và uể oải ...
Xem chi tiết »
NÓI VỀ NGƯỜI LƯỜI BIẾNG TRONG TIẾNG ANH: a lazy person, a lazybones, a deadbeat, a slacker, a slug, a slouch, a couch potato.Hành động lười biếng: bum aroun ...
Xem chi tiết »
Tom và Mary nói với John rằng họ nghĩ Alice lười biếng . Tom and Mary told John that they thought Alice was lazy. Trong suốt buổi sáng, tôi cảm thấy rất lười ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2017 · Chỉ những người lười biếng. Ví dụ: It is no good you being a couch potato. (Thật không tốt cho bạn khi trở thành một kẻ lười biếng).
Xem chi tiết »
8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ lười biếng: Trong tiếng Nhật lười biếng có nghĩa là : 怠ける . Cách đọc : なまける. Romaji : namakeru.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Lười Biếng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ lười biếng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu