I'm measuring the coagulation of saliva after death. OpenSubtitles2018.v3. Đo lường quét spindle sẽ hiển thị các trục trục chính là vuông góc ...
Xem chi tiết »
Check 'đo lường' translations into English. Look through examples of đo ...
Xem chi tiết »
The kinetic energy of the electrons from this process are then detected, through various methods including energy mapping, time of flight measurements etc.
Xem chi tiết »
ĐO LƯỜNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · measure · measurement · metrology · measurable · metrological · metric · gauge · gauging.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · mile: dặm · ton: tấn/ tonne: tấn · hectare: héc-ta · kilo (viết tắt của kilogram): cân/kg · millimetre: milimet · kilometre: kilomet · yard: thước ...
Xem chi tiết »
How far is it from the post office to the police station (Từ bưu điện đến đồn cảnh sát là bao xa)? It is about 2 kilometres (Khoảng 2 kilomet). 3. Hỏi số lượng.
Xem chi tiết »
Nó không dự đoán bất cứ điều gì có thể đo lường được, và đo lường là nền tảng của khoa học thực nghiệm. It didn't predict anything that could be measured, and ...
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2016 · Một trong những mẹo nói tiếng Anh hiệu quả là sử dụng collocations – là những cụm từ thường đi với nhau. Điều này không chỉ đúng ngữ pháp mà ...
Xem chi tiết »
Đơn vị tính tiếng Anh là gì? Đơn vị tính tiếng Anh là Calculation Unit, được sử dụng để miêu tả số lượng của chủ thể được nhắc đến. Ví dụ như 1 kg ngô, ...
Xem chi tiết »
Tiêu chuẩn đo (lường) tiếng anh là: standard of measurement. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2019 · 1. Bạn hiểu gì về đơn vị trong tiếng Anh? ... Đơn vị tính trong tiếng Anh là Calculation Unit, dùng để diễn tả số lượng của chủ thể được nhắc đến ...
Xem chi tiết »
28 thg 11, 2020 · Đơn vị tính tiếng Anh là một tổ hợp từ vô cùng cần thiết, đặc biệt là với những chuyên ngành liên quan đến đo lường và số liệu.
Xem chi tiết »
5 thg 3, 2022 · Đo lường tiếng anh là gì ? Đo lường tiếng anh là : measure ( v ) / to measure / measurement ( n ) / measures /mensurable ( ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. không thể đo lường được. * dtừ. immeasurability, immensurability, imponderability. * ttừ. immensurable, imponderable, immeasurable.
Xem chi tiết »
1. Máy này đo nhịp tim của bạn. This machine measures your heart rate. 2. Sàn nhà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đo Lường Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đo lường tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu