4 thg 5, 2015 · 1.Potholders /ˈpɑtˌhoʊldər/ : miếng nhấc nồi · 2.Apron /ˈeɪprən/: tạp dề · 3.Scourer /ˈskaʊərə(r)/ or Scouring pad : miếng giẻ rửa bát · 4.
Xem chi tiết »
13 thg 11, 2020 · Đồ nấu ăn & Làm bánh (Cookware & Bakeware) ; Nồi, Pot ; Chảo gang, Cast Iron Skillet ; Chảo nướng, Grill Pan ; Khay nướng, Baking Sheet Pan ; Khay / ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh ... cái mở đồ hộp. frying pan. /fraɪ.ɪŋ pæn/. chảo rán ... nồi hầm. canister. /ˈkæn.ɪ.stəʳ/. hộp nhỏ. toaster. /ˈtəʊ.stəʳ/. lò nướng bánh.
Xem chi tiết »
76 từ vựng tiếng anh các đồ dùng trong nhà bếp – Mời các bạn cùng Tiếng Anh ABC học các từ vựng ... Nồi hấp. Saucepan /ˈsɔːspən/ Cái nồi. Pot /pɒt/ Nồi to.
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · Các từ vựng tiếng Anh dụng cụ nấu; Các dụng cụ làm đồ uống bằng tiếng ... Tapk dề: Apron; Mũ đầu bếp: toque; Miếng lót nhấc nồi: Pot holder ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2021 · 4. can opener /kæn ˈəʊ.pən.əʳ/ – cái mở đồ hộp. 5. frying pan /fraɪ.ɪŋ pæn/ – chảo rán ... 14. casserole dish /ˈkæs.ər.əʊl dɪʃ/ – nồi hầm. Bị thiếu: nhấc | Phải bao gồm: nhấc
Xem chi tiết »
Từ vựng hình. đồ mở hộp. can opener. can opener /kæn 'əʊpənə/. đồ cạo mài pho mát. grater. grater /'greɪtə/. đồ đựng thức ăn bằng nhựa ... đồ nhấc nồi.
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2014 · Lỡ như bạn lấy một anh 'rể Tây' thì sao nhỉ? ... Vậy nên hãy ghi nhớ 35 từ vựng về những đồ vật… ... 22. potholder – giẻ nhấc nồi.
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2016 · Rice cooker. → Nồi cơm điện ; Refrigerator/ fridge. → Tủ lạnh ; Freezer. → Tủ đá ; Oven. → Lò nướng ; Microwave. → Lò vi sóng. Bị thiếu: nhấc | Phải bao gồm: nhấc
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · Bạn đang muốn tìm hiểu các vật dụng trong nhà bếp bằng tiếng Anh để ... Tapk dề: ApronMũ đầu bếp: toqueMiếng lót nhấc nồi: Pot holderBàn ăn: ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2021 · Oven gloves: Găng tay dùng để nhấc đồ nóng; Tray: Cái khay, mâm; Kitchen roll: Giấy lau bếp; Frying pan: Chảo rán; Steamer: Nồi hấp; Saucepan: ...
Xem chi tiết »
Chinese chia sẻ với các bạn một số tên đồ vật, vật dụng hàng ngày nhé. do vat trong gia dinh tieng trung. Bài viết đề cập đến nội dung ...
Xem chi tiết »
22. potholder – giẻ nhấc nồi. 23. toaster – máy nướng bánh. 24. spice rack – kệ đựng gia vị. 25. (electric) can opener – máy mở đồ hợp tự động.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2016 · Trong bài học ngày hôm nay, trung tâm tiếng Trung Ánh Dương sẽ giúp bạn tổng kết toàn bộ ... Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tiáowèi pǐn quántào.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồ Nhấc Nồi Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồ nhấc nồi tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu