ĐỘ NHÁM BỀ MẶT RA In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐỘ NHÁM BỀ MẶT RA " in English? độ nhám bề mặt rasurface roughness rađộ nhám bề mặt ra
Examples of using Độ nhám bề mặt ra in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
độnoundegreeslevelsđộpronountheirnhámadjectiveroughnhámnounroughnesssharkssandnhámverbsandingbềnounsurfacebreadthmặtnounfacesidesurfacemặtadjectivepresentfacialraparticleoutoffraverbgomake đồ ngốcđộ nhạy cảm cá nhânTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English độ nhám bề mặt ra Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » độ Nhám Ra 12.5
-
Tiêu Chuẩn độ Nhám Bề Mặt
-
Các Tiêu Chuẩn Và Cấp độ Của độ Nhám Bề Mặt
-
Ký Hiệu độ Nhám Bề Mặt - Máy Phay, Tiện CNC
-
Độ Nhám Bề Mặt Tiêu Chuẩn Cần Biết - BKMech Máy CNC
-
TIÊU CHUẨN ĐỘ NHÁM BỀ MẶT - Bảo An Automation
-
ĐỘ NHÁM BỀ MẶT - V
-
Bảng Tra Độ Nhám Bề Mặt Và Cấp Chính Xác áp Dụng - 123doc
-
Tìm Hiểu Về Nhám Bề Mặt
-
Bộ Căn Mẫu độ Nhám Bề Mặt Insize ISR-CS323 (8 Khối Chuẩn) - EMIN
-
Quy đổi Độ Nhám (Rz, Ra) - Độ Bóng - Trần Đức Mạnh
-
Độ Nhám Bề Mặt Là Gì? Tiêu Chuẩn độ Nhám được Quy định Như Thế ...
-
651 Khối Chuẩn Kiểm Tra độ Nhám Bề Mặt Bằng Nhìn Và Chạm
-
Bộ Căn Mẫu độ Nhám Bề Mặt Insize ISR-CS334 (7 Khối Chuẩn)