DO NOT LOVE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

DO NOT LOVE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [dəʊ nɒt lʌv]do not love [dəʊ nɒt lʌv] không yêudon't love's not to lovewouldn't lovecannot lovehave no lovekhông thíchnot likedo not likedislikehateđừng yêudon't loveđừng mêdo not lovekhông thươngdon't lovewithout mercynot negotiatehave no pityno tradewithout injurychưa yêudidn't lovenot yet in lovechẳng yêudoesn't lovenever loveloveth notchớ yêu thíchdo not loveðừng mêcó thươngkhông ưa

Ví dụ về việc sử dụng Do not love trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do not love sleep.Bạn không thích: ngủ.Men who mistreat you do not love you.”.Khi người bạn yêu không yêu bạn…».Do not love too much.Đừng yêu quá nhiều.That I, in fact, do not love my husband.Vốn dĩ, tôi không hề yêu chồng mình.Do not love them.”.Đừng thương bọn họ!”.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từromantic lovereal lovefull of lovemerciful loveeternal lovedeep lovegenuine lovepure lovehuman lovea new loveHơnSử dụng với động từi lovewe lovethey lovehe lovesi would loveyour lovedfell in loveshe lovedto be lovedi have lovedHơnSử dụng với danh từkind of lovelove for god feelings of loveexpression of lovestory of lovelove of music way of lovewords of lovepeople in lovetype of loveHơnHow do you know I do not love you?Sao cô biết tôi không thương cô?Do not love me a lot.Đừng yêu em nhiều quá.Do not trust and do not love Thee.Đừng tin và đừng yêu.I do not love God enough.Chúng con chưa yêu Chúa cho đủ.Men who mistreat you do not love you.”.Đối với đàn ông anh không có yêu hận.”.You do not love one another.”.Các anh chẳng yêu thương nhau".So how is it that we do not love ourselves?Vậy tại sao chúng ta không yêu thương bản thân mình?Do not love sleep or you will end up poor.Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.Men who mistreat you do not love you.”.Còn những người cháu yêu thì họ lại chẳng yêu…".I do not love you in the way you wish.Anh chưa yêu Em theo cách mà Em muốn.Those who do not hate evil, do not love God's word!Nói vậy thôi chớ ai yêu không dại trời!Do not love sleep, or you will become poor;Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.Two people who do not love each other are not able to communicate.Hai người không yêu thương nhau không thể nào truyền đạt được.Do not love sleep, lest you come to poverty;Chớ mê ngủ, kẻo ngươi nên nghèo.But I do not love his voice when he sings.Tôi yêu giọng của anh ấy khi anh ấy hát.Do not love sleep, lest you become impoverished;Đừng mê ngủ kẻo ra nghèo túng.Do not love sleep or you will end up poor.Đừng mê ngủ, kẻo con trở nên nghèo khổ;Do not love sleep, lest you become impoverished;Đừng mê ngủ, kẻo con trở nên nghèo khổ;Do not love sleep or you will grow poor;Chớ yêu thích ngủ nghê e rằng con sẽ nghèo khổ;Do not love sleep, or you will become poor;Ðừng mê ngủ, nếu không, con sẽ trở nên nghèo đói.Do not love sleep, lest you become impoverished;Chớ yêu thích ngủ nghê e rằng con sẽ nghèo khổ;Do not love sleep, lest you become impoverished;Chớ ưa ngủ, e cho người trở nên nghèo khổ chăng;Do not love in theory- do not love only with words.Enough said- Đừng yêu chỉ bằng lời nói.We do not love, and that is the unfortunate part of it.Chúng ta không thương yêu, và đó là phần bất hạnh của nó.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0676

Xem thêm

i do not lovetôi không yêutôi không thíchthey do not lovehọ không yêuwe do not lovechúng ta không yêuwho do not lovengười không yêuthose who do not lovenhững người không thương yêunhững người không thíchdo not love sleepđừng mê ngủ

Do not love trong ngôn ngữ khác nhau

  • Người tây ban nha - no aman
  • Người pháp - n'aime pas
  • Người đan mạch - ikke elsker
  • Thụy điển - inte älskar
  • Na uy - ikke elsker
  • Hà lan - houden niet
  • Hàn quốc - 사랑하지 않 는
  • Tiếng nhật - 愛していない
  • Kazakhstan - жақсы көрмейді
  • Tiếng slovenian - nimaš rad
  • Tiếng do thái - לא אוהב
  • Người hy lạp - δεν αγαπούν
  • Người hungary - nem szeretik
  • Người serbian - ne voliš
  • Tiếng slovak - nemilujú
  • Người ăn chay trường - не обичам
  • Người trung quốc - 不爱
  • Tiếng bengali - ভালোবাসি না
  • Tiếng mã lai - tak sayangkan
  • Thái - ไม่รัก
  • Thổ nhĩ kỳ - sevmiyorsunuz
  • Tiếng hindi - प्यार नहीं करते
  • Đánh bóng - nie kochają
  • Bồ đào nha - não amar
  • Người ý - non amano
  • Tiếng indonesia - tidak suka
  • Séc - nemiluji
  • Tiếng ả rập - لا أحب
  • Ukraina - не люблять
  • Urdu - محبت نہیں
  • Tiếng nga - не люблю

Từng chữ dịch

dothực hiệnlàm việclàm đượcđã làmdosự liên kếtthìnottrạng từkhôngđừngchưachẳngnotdanh từkolovetình yêutình thươngloveđộng từyêuthíchlovedanh từlove do not lose hopedo not love sleep

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt do not love English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Not About Love Nghĩa Là Gì